Xe bồn tưới cây tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe bồn tưới cây được dịch là Water tank truck với cách phiên âm là/ˈwɔːtər tæŋk trʌk/
Xe bồn tưới cây (Water tank truck) là loại xe đặc biệt được thiết kế để chở và cung cấp nước cho việc tưới cây, cỏ hoặc làm ẩm đất đai trong các công việc chăm sóc cảnh quan, nông nghiệp và các hoạt động liên quan khác. Xe bồn tưới cây thường có một bồn chứa nước lớn được gắn trên một khung xe, và hệ thống cơ điện hoặc thủy lực để bơm nước từ bồn ra ngoài. Điều này cho phép người điều khiển xe điều chỉnh lưu lượng nước và áp lực để phù hợp với các yêu cầu tưới cây khác nhau.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Water tank truck” (xe bồn tưới cây)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Water tank truck” (xe bồn tưới cây) kèm theo dịch nghĩa tiếng Việt:
- Water tank truck: Xe bồn tưới cây
- Water tank: Bồn chứa nước
- Irrigation: Hệ thống tưới cây
- Sprinkler: Béc phun nước
- Water pump: Bơm nước
- Water supply: Cung cấp nước
- Hydraulic system: Hệ thống thủy lực
- Water pressure: Áp lực nước
- Water distribution: Phân phối nước
- Nozzle: Đầu phun
- Moisture: Độ ẩm
- Landscaping: Cảnh quan hóa
- Fertilization: Phân bón
- Automatic control: Điều khiển tự động
- Spray pattern: Mẫu phun nước
- Drip irrigation: Hệ thống tưới nhỏ giọt
- Water conservation: Bảo vệ nước
- Tank capacity: Sức chứa bồn
- Hose: Ống nước
- Watering schedule: Lịch trình tưới cây
- Greenery maintenance: Bảo trì cảnh quan xanh
- Lawn care: Chăm sóc cỏ
- Nursery: Vườn ươm
- Land preparation: Chuẩn bị đất đai
Những ví dụ tiếng Anh có từ water tank truck dành cho bạn tham khảo
Dưới đây là 12 câu tiếng Anh liên quan đến “Water tank truck” (Xe bồn tưới cây):
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The water tank truck keeps our garden lush. | Xe bồn tưới cây giữ cho vườn của chúng ta xanh tươi. |
The city’s parks are maintained by a water tank truck. | Các công viên của thành phố được bảo trì bằng một xe bồn tưới cây. |
The water tank truck sprayed the fields with nutrients. | Xe bồn tưới cây phun phân bón lên cánh đồng. |
The driver filled the water tank truck before heading to the orchard. | Người lái đổ nước vào xe bồn tưới cây trước khi đi đến vườn cây. |
The water tank truck has a capacity of 5000 gallons. | Xe bồn tưới cây có sức chứa 5000 gallon. |
The water tank truck is equipped with advanced sprinklers. | Xe bồn tưới cây được trang bị béc phun tiên tiến. |
The municipality invested in several new water tank trucks. | Chính quyền địa phương đã đầu tư vào một số xe bồn tưới cây mới. |
The water tank truck ensures even distribution of water. | Xe bồn tưới cây đảm bảo sự phân phối đồng đều của nước. |
The water tank truck follows a strict watering schedule. | Xe bồn tưới cây tuân theo lịch trình tưới cây chặt chẽ. |
The golf course is kept green with the help of a water tank truck. | Sân golf được duy trì xanh tươi nhờ sự hỗ trợ từ xe bồn tưới cây. |
The water tank truck is an essential tool in maintaining landscapes. | Xe bồn tưới cây là một công cụ quan trọng trong việc bảo trì cảnh quan. |
The water tank truck irrigates the farmland during dry spells. | Xe bồn tưới cây tưới cây trên cánh đồng trong thời kỳ khô hạn. |
Hy vọng các câu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “Water tank truck” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe bồn tưới cây tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com