Xe 4 bánh tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe 4 bánh được gọi là “Four-wheel vehicle” và có phiên âm là /fɔːr-wiːl ˈviːɪkəl/.
“Xe 4 bánh” là một loại phương tiện di chuyển có bốn bánh được lắp đặt trên hai trục, thường là hai bánh phía trước và hai bánh phía sau. Xe 4 bánh phổ biến trong đời sống hàng ngày và đa dạng về mục đích sử dụng, từ xe hơi cá nhân, xe tải, xe buýt, cho đến xe SUV (xe thể thao đa dụng) và nhiều loại xe khác.
Danh sách từ vựng tiếng Anh có liên quan đến từ “Four-wheel vehicle”
- Car: Xe ô tô
- SUV (Sport Utility Vehicle): Xe thể thao đa dụng.
- Truck: Xe tải
- Van: Xe chở hàng hoặc người
- Minivan: Xe van nhỏ
- Pickup Truck: Xe bán tải
- Convertible: Xe mui trần
- Sedan: Xe sedan
- Hatchback: Xe hatchback
- Wheelbase: Khoảng cách giữa 2 trục bánh
- Chassis: Khung gầm
- Transmission: Hộp số
- Engine: Động cơ
- Brakes: Hệ thống phanh
- Steering Wheel: Vô lăng
- Tire: Lốp xe
- Suspension: Hệ thống treo
- Exhaust System: Hệ thống xả
- Fuel Tank: Bình nhiên liệul.
- Cruise Control: Hệ thống kiểm soát tốc độ cố định
Những ví dụ tiếng Anh có từ “four-wheel vehicle” dành cho các bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
A four-wheel vehicle offers stability and convenience for daily commuting. | Một xe 4 bánh mang lại sự ổn định và tiện lợi cho việc di chuyển hàng ngày. |
Four-wheel vehicles are a common sight on roads worldwide. | Xe 4 bánh là một hình ảnh quen thuộc trên các con đường trên khắp thế giới. |
People often choose four-wheel vehicles for their versatility and cargo capacity. | Người ta thường chọn xe 4 bánh vì tính đa dụng và khả năng chở hàng của chúng. |
The automotive industry continues to innovate with new features for four-wheel vehicles. | Ngành công nghiệp ô tô tiếp tục đổi mới với các tính năng mới cho xe 4 bánh. |
Four-wheel vehicles come in various sizes and shapes, catering to different needs. | Xe 4 bánh có nhiều kích thước và hình dáng khác nhau, phục vụ các nhu cầu khác nhau. |
In some regions, four-wheel vehicles are essential for navigating rough terrain. | Ở một số vùng, xe 4 bánh là thiết yếu để di chuyển trên địa hình khó khăn. |
The development of electric propulsion has impacted the future of four-wheel vehicles. | Sự phát triển của động cơ điện đã ảnh hưởng đến tương lai của xe 4 bánh. |
Many families rely on spacious four-wheel vehicles for comfortable long-distance travel. | Nhiều gia đình dựa vào các xe 4 bánh rộng rãi để có chuyến đi xa thoải mái. |
Safety features such as airbags are standard in modern four-wheel vehicles. | Các tính năng an toàn như túi khí đã trở thành tiêu chuẩn trong các xe 4 bánh hiện đại. |
Four-wheel vehicles contribute significantly to urban congestion and pollution. | Xe 4 bánh đóng góp đáng kể vào tắc nghẽn đô thị và ô nhiễm. |
The evolution of four-wheel vehicles has transformed the way we travel and transport goods. | Sự tiến hóa của xe 4 bánh đã thay đổi cách chúng ta di chuyển và vận chuyển hàng hóa. |
Four-wheel vehicles have become an integral part of modern society’s mobility needs. | Xe 4 bánh đã trở thành một phần không thể thiếu của nhu cầu di chuyển của xã hội hiện đại. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe 4 bánh tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com