Container cách nhiệt tiếng Anh là gì?

Container cách nhiệt tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, container cách nhiệt được gọi là  “Insulated container” và có phiên âm là /ˈɪnsəˌleɪtɪd kənˈteɪnər/.

“Container cách nhiệt” là một loại container (thùng chứa) được thiết kế đặc biệt với lớp cách nhiệt để bảo vệ hàng hóa bên trong khỏi biến đổi nhiệt độ môi trường bên ngoài. Thường thì container này được sử dụng để vận chuyển hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ, như thực phẩm tươi sống, dược phẩm, hoặc các sản phẩm dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi nhiệt độ.

Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Insulated container”

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với “Insulated container”:

  • Thermal container
  • Temperature-controlled container
  • Heat-resistant container
  • Climate-controlled container
  • Cold chain container
  • Refrigerated container
  • Chilled container
  • Temperature-insulated container
  • Thermo-insulated container
  • Heat-insulated container
  • Cooled container
  • Freezer container

Nhớ kiểm tra ngữ cảnh để sử dụng từ vựng đồng nghĩa một cách chính xác và phù hợp trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “Insulated container” dành cho các bạn tham khảo

Tiếng AnhDịch Nghĩa
An insulated container is essential for transporting temperature-sensitive goods.Một container cách nhiệt là thiết yếu để vận chuyển hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ.
We used an insulated container to ship the perishable items safely.Chúng tôi đã sử dụng một container cách nhiệt để vận chuyển hàng hóa dễ thay đổi nhiệt độ một cách an toàn.
The pharmaceutical company relies on insulated containers to transport vaccines.Công ty dược phẩm phụ thuộc vào container cách nhiệt để vận chuyển vaccine.
The insulated container kept the ice cream from melting during transport.Container cách nhiệt giữ cho kem đá không tan chảy trong quá trình vận chuyển.
An insulated container helps maintain a consistent temperature for delicate electronics.Một container cách nhiệt giúp duy trì nhiệt độ đều cho các thiết bị điện tử tinh tế.
The company invested in specialized insulated containers for shipping wine.Công ty đã đầu tư vào các container cách nhiệt chuyên dụng để vận chuyển rượu.
The seafood was transported in an insulated container to preserve its freshness.Hải sản đã được vận chuyển trong một container cách nhiệt để bảo quản độ tươi ngon của nó.
Insulated containers are commonly used in the food and beverage industry.Container cách nhiệt thường được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm và đồ uống.
The delicate artwork was packed in a custom-made insulated container.Tác phẩm nghệ thuật tinh tế đã được đóng gói trong một container cách nhiệt được làm riêng.
Insulated containers are a solution to transport temperature-sensitive pharmaceuticals.Container cách nhiệt là một giải pháp để vận chuyển các sản phẩm dược phẩm nhạy cảm với nhiệt độ.
The electronics manufacturer uses insulated containers to prevent heat damage during shipping.Nhà sản xuất thiết bị điện tử sử dụng container cách nhiệt để ngăn hỏng hóc do nhiệt độ trong quá trình vận chuyển.
The cheese was transported in an insulated container to ensure it arrived in perfect condition.Pho mát đã được vận chuyển trong một container cách nhiệt để đảm bảo nó đến một tình trạng hoàn hảo.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Container cách nhiệt tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post