Thể tích container tiếng Anh là gì?

Thể tích container tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thể tích container được gọi là  “container volume” và phiên âm là /kənˈteɪnər ˈvɒljum/.

Thể tích container đề cập đến khối lượng không gian bên trong một container, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa bằng đường biển hoặc đường bộ. Container là một loại đơn vị vận chuyển chất lỏng, khí hoặc hàng hóa đóng gói được, được thiết kế để dễ dàng nâng, xếp chồng và vận chuyển bằng các phương tiện vận tải như tàu biển, xe tải, và máy bay.

Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “container volume” (thể tích container)

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh có liên quan đến từ “container volume”

  • Volume: Thể tích.
  • Cargo: Hàng hóa.
  • Capacity: Sức chứa.
  • Cubic Meter: Mét khối.
  • Dimensions: Kích thước.
  • Freight: Hàng hóa vận chuyển.
  • Payload: Tải trọng.
  • Shipping Container: Container vận chuyển.
  • Stowage: Sự sắp xếp và lưu trữ hàng hóa.
  • Load Capacity: Khả năng chứa hàng.
  • Tare Weight: Trọng lượng rỗng.
  • Gross Weight: Trọng lượng tổng cộng.
  • Dimensional Weight: Trọng lượng theo kích thước.
  • Loading Capacity: Khả năng chứa hàng và tải trọng.
  • Unloading: Sự dỡ hàng.
  • Stacking: Sự xếp chồng hàng.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “container volume” dành cho bạn tham khảo

Tiếng AnhTiếng Việt
The container volume determines how much space is available for goods.Thể tích container xác định khoảng không gian cho hàng hóa.
We need to optimize the container volume to fit all the products.Chúng ta cần tối ưu hóa thể tích container để chứa đủ các sản phẩm.
The ship’s storage is measured by its container volume.Kho lưu trữ trên tàu được đo bằng thể tích container của nó.
The container volume can affect shipping costs.Thể tích container có thể ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển.
Please provide the exact dimensions for calculating the container volume.Vui lòng cung cấp các kích thước chính xác để tính toán thể tích container.
The company is looking to increase its container volume for more efficient logistics.Công ty đang cố gắng tăng thể tích container để tối ưu hóa logistics.
It’s important to consider both weight and container volume when planning shipments.Quan trọng phải xem xét cả trọng lượng và thể tích container khi lập kế hoạch giao hàng.
The container volume of this model is larger compared to the previous version.Thể tích container của mẫu này lớn hơn so với phiên bản trước.
We need to ensure that the products fit within the available container volume.Chúng ta cần đảm bảo rằng sản phẩm vừa vặn trong thể tích container hiện có.
Calculating the optimal container volume can lead to cost savings.Tính toán thể tích container tối ưu có thể giúp tiết kiệm chi phí.
The company is expanding its container volume to accommodate growing demand.Công ty đang mở rộ thể tích container để đáp ứng nhu cầu tăng cao.
The container volume restrictions must be considered when planning the shipment.Hạn chế thể tích container phải được xem xét khi lập kế hoạch giao hàng.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Thể tích container tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post