Số chuyến tàu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, số chuyến tàu tiếng Anh được gọi là Voyage No. Số chuyến tàu là một mã số định danh duy nhất được gán cho mỗi chuyến hải trình cụ thể của một tàu biển. Mã số này giúp xác định và theo dõi chuyến tàu trong quá trình vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách trên biển.
Danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “Voyage No” (số chuyến tàu)
- Voyage ID: Mã số chuyến tàu
- Vessel Voyage Code: Mã chuyến tàu của tàu
- Voyage Identifier: Mã nhận dạng chuyến tàu
- Ship Journey Number: Số hành trình của tàu
- Vessel Trip Identifier: Mã nhận dạng chuyến đi của tàu
- Travel Sequence Number: Số thứ tự hành trình
- Route Designator: Mã xác định lộ trình
- Maritime Expedition Code: Mã chuyến biển
- Seafaring Voyage Number: Số chuyến biển
- Navigation Trip ID: Mã số hành trình điều hướng
- Ocean Trip Code: Mã chuyến biển
- Marine Passage Identifier: Mã nhận dạng lộ trình biển
- Nautical Expedition Number: Số chuyến biển
- Seagoing Itinerary Code: Mã lịch trình biển
- Maritime Course Identifier: Mã nhận dạng hành trình biển
- Ship Trek ID: Mã số hành trình của tàu
- Vessel Passage Number: Số lượt đi của tàu
Những ví dụ tiếng Anh có từ “Voyage No” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
The cargo is assigned a unique identifier, Voyage No, to track its journey. | Hàng hóa được gán một mã số định danh duy nhất, số chuyến tàu, để theo dõi hành trình của nó. |
Please provide the Voyage No when inquiring about the shipment. | Vui lòng cung cấp số chuyến tàu khi hỏi về lô hàng. |
The schedule for this trip can be found using the Voyage No as a reference. | Lịch trình cho chuyến đi này có thể được tìm thấy bằng cách sử dụng số chuyến tàu làm tham chiếu. |
The ship’s departure date and estimated arrival date are linked to the assigned Voyage No. | Ngày khởi hành và ngày đến dự kiến của tàu được liên kết với số chuyến tàu được gán. |
To book a ticket, please provide the Voyage No of the desired journey. | Để đặt vé, vui lòng cung cấp số chuyến tàu của hành trình mong muốn. |
The Voyage No is used for tracking cargo, crew, and vessel movements. | Số chuyến tàu được sử dụng để theo dõi hàng hóa, thủy thủ đoàn và chuyển động của tàu. |
The captain announced the delay in departure for Voyage No 567 due to weather conditions. | Đội trưởng thông báo về việc trì hoãn khởi hành cho số chuyến tàu 567 do điều kiện thời tiết. |
Passengers can access real-time information about their journey using the assigned Voyage No. | Hành khách có thể truy cập thông tin thời gian thực về hành trình của họ bằng cách sử dụng số chuyến tàu được gán. |
The Voyage No serves as a reference for customer service inquiries. | Số chuyến tàu được sử dụng như một tham chiếu cho các yêu cầu dịch vụ khách hàng. |
Please check the notice board for any updates on Voyage No 123. | Vui lòng kiểm tra bảng thông báo để cập nhật thông tin về số chuyến tàu 123. |
The Voyage No can be found on your ticket and booking confirmation. | Số chuyến tàu có thể được tìm thấy trên vé và xác nhận đặt chỗ của bạn. |
We regret to inform you that Voyage No 789 has been canceled due to unforeseen circumstances. | Chúng tôi tiếc inform bạn rằng số chuyến tàu 789 đã bị hủy bỏ do tình huống không lường trước. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Số chuyến tàu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com