Vé tham quan tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, vé tham quan dịch ra là “sightseeing ticket” và được phiên âm thành/ˈsaɪtˈsiɪŋ ˈtɪkət/
Vé tham quan là một tài liệu hoặc giấy chứng nhận cho phép người nắm giữ tham gia vào một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể, như bảo tàng, công viên giải trí, cơ sở du lịch, hoặc sự kiện văn hóa.
Một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “sightseeing ticket” (vé tham quan)
- Entrance Fee: Phí vào cửa.
- Visitor Pass: Thẻ khách tham quan.
- Entry Pass: Thẻ vào cửa.
- Admission Price: Giá vé tham quan.
- Ticket Counter: Quầy bán vé.
- Ticket Booth: Nhà hàng vé.
- Ticket Window: Cửa sổ bán vé.
- Ticketing System: Hệ thống bán vé.
- Ticket Validation: Xác nhận vé.
- Group Rate: Giá vé nhóm.
- Discounted Ticket: Vé giảm giá.
- Child Ticket: Vé trẻ em.
- Senior Citizen Ticket: Vé người cao tuổi.
- Student Ticket: Vé sinh viên.
- Family Pass: Vé gia đình.
- Season Pass: Vé mùa.
- Complimentary Ticket: Vé miễn phí.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “sightseeing ticket” (vé tham quan) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
I bought a sightseeing ticket for the city tour. | Tôi đã mua một vé tham quan cho tour thành phố. |
The sightseeing ticket includes access to all attractions. | Vé tham quan bao gồm quyền truy cập tất cả các điểm tham quan. |
She purchased a sightseeing ticket to explore historical sites. | Cô ấy đã mua một vé tham quan để khám phá các địa điểm lịch sử. |
Sightseeing tickets are available at the visitor center. | Vé tham quan có sẵn tại trung tâm du khách. |
The cost of the sightseeing ticket varies based on age. | Giá của vé tham quan thay đổi dựa trên độ tuổi. |
They offer a family package for the sightseeing ticket. | Họ cung cấp gói gia đình cho vé tham quan. |
Buying a sightseeing ticket in advance saves time at the entrance. | Mua vé tham quan trước tiết kiệm thời gian ở cửa vào. |
The sightseeing ticket grants access to the museum and gardens. | Vé tham quan cho phép truy cập bảo tàng và vườn hoa. |
Visitors can redeem the sightseeing ticket at the information desk. | Khách tham quan có thể đổi vé tham quan tại quầy thông tin. |
Sightseeing tickets are valid for 24 hours from the first use. | Vé tham quan có giá trị trong 24 giờ kể từ lần sử dụng đầu tiên. |
The guided tour comes with a complimentary sightseeing ticket. | Chuyến tham quan có hướng dẫn viên đi kèm với một vé tham quan miễn phí. |
The sightseeing ticket allows you to hop on and off the tour bus. | Vé tham quan cho phép bạn lên xuống xe buýt tham quan. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vé tham quan tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com