Vé tàu tiếng Anh là gì?

Vé tàu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, vé tàu dịch ra là “train tickets” và được phiên âm thành /treɪn ˈtɪkɪts/.

Vé tàu  là một tài liệu hoặc giấy chứng nhận mà hành khách phải mua để có quyền lên tàu hỏa và sử dụng dịch vụ của hệ thống tàu hỏa công cộng. Vé tàu chứa thông tin về hành trình, ngày giờ xuất phát và đến nơi, tên hành khách, và thông tin về hạng vé.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “train tickets” (vé tàu)

  • Platform: Sân ga.
  • Departure Time: Giờ xuất phát.
  • Arrival Time: Giờ đến nơi.
  • Destination: Điểm đến.
  • Seat Reservation: Đặt chỗ ngồi.
  • Coach Class: Lớp hạng hành khách.
  • First Class: Lớp hạng đầu tiên.
  • Express Train: Tàu tốc hành.
  • Local Train: Tàu địa phương.
  • Conductor: Người kiểm tra vé trên tàu.
  • Timetable: Thời gian biểu chạy tàu.
  • Transit Station: Ga chuyển tiếp.
  • Platform Number: Số sân ga.
  • Reservation Confirmation: Xác nhận đặt chỗ.
  • Electronic Ticket (E-ticket): Vé điện tử.
  • Commuter Train: Tàu ngắn hạn cho người đi làm hàng ngày.
  • Rail Pass: Thẻ tàu hỏa vô thời hạn hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • Boarding Pass: Thẻ lên tàu, thẻ kiểm tra lên tàu.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “train tickets” (vé tàu) cho bạn tham khảo

Câu Tiếng AnhDịch Tiếng Việt
I need to purchase train tickets for our trip.Tôi cần mua vé tàu cho chuyến đi của chúng tôi.
She bought the train tickets online in advance.Cô ấy đã mua vé tàu trực tuyến trước.
Train tickets to the city center are quite affordable.Vé tàu đến trung tâm thành phố khá hợp lý.
Do you have any discounts for senior citizens on train tickets?Bạn có giảm giá cho người cao tuổi trên vé tàu không?
We reserved our train tickets for the express train.Chúng tôi đã đặt chỗ vé tàu cho tàu tốc hành.
The cost of train tickets depends on the class you choose.Giá của vé tàu phụ thuộc vào lớp hạng bạn chọn.
The conductor checked our train tickets before departure.Người kiểm tra vé đã kiểm tra vé tàu của chúng tôi trước khi xuất phát.
Train tickets for long-distance journeys often include meals.Vé tàu cho các hành trình xa thường bao gồm bữa ăn.
We received a discount on our train tickets as part of a promotion.Chúng tôi nhận được giảm giá trên vé tàu như một phần của chương trình khuyến mãi.
She lost her train tickets and had to buy new ones.Cô ấy đã đánh mất vé tàu và phải mua lại.
The electronic train tickets are more convenient than paper ones.Vé tàu điện tử tiện lợi hơn so với vé giấy.
Train tickets for the weekend are in high demand, so book early.Vé tàu cho cuối tuần có nhu cầu cao, nên đặt trước.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vé tàu tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post