Vé máy bay tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, vé máy bay dịch ra là “airline ticket” và được phiên âm thành /ˈɛəˌlaɪn ˈtɪkɪt/
Vé máy bay là một tài liệu hoặc giấy chứng nhận mà hành khách mua để có quyền lên máy bay của một hãng hàng không cụ thể và bay từ điểm A đến điểm B vào ngày và giờ cụ thể. Vé máy bay thường chứa thông tin về hành trình, ngày giờ bay, số hiệu chuyến bay, và thông tin về hành khách.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “airline ticket” (vé máy bay)
- Reservation: Đặt chỗ.
- Itinerary: Lịch trình.
- E-ticket: Vé máy bay điện tử.
- Frequent Flyer Program: Chương trình khách hàng thường xuyên.
- Check-in: Kiểm tra vào chuyến bay.
- Overbooked Flight: Chuyến bay được đặt quá sức chứa.
- Red-eye Flight: Chuyến bay đêm.
- Layover: Thời gian dừng tại sân bay trung gian.
- Ticket Confirmation: Xác nhận vé.
- Baggage Claim: Khu vực lấy hành lý.
- Security Check: Kiểm tra an ninh.
- Flight Attendant: Tiếp viên hàng không.
- In-flight Entertainment: Giải trí trên máy bay.
- Flight Delay: Trễ chuyến bay.
- Baggage Tag: Thẻ hành lý.
- Aisle Seat: Ghế hàng lang.
- Window Seat: Ghế cửa sổ.
- Direct Flight: Chuyến bay trực tiếp.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “airline ticket” (vé máy bay) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
Booking an airline ticket online is convenient. | Đặt vé máy bay trực tuyến rất tiện lợi. |
Airline tickets often have strict cancellation policies. | Vé máy bay thường có chính sách hủy vé nghiêm ngặt. |
Her dream vacation begins with the perfect airline ticket. | Kỳ nghỉ mơ ước của cô bắt đầu từ một vé máy bay hoàn hảo. |
Comparing prices for airline tickets can save you money. | So sánh giá vé máy bay có thể tiết kiệm tiền cho bạn. |
Don’t forget to check the expiry date on your airline ticket. | Đừng quên kiểm tra ngày hết hạn trên vé máy bay của bạn. |
The cost of an airline ticket may vary depending on the destination. | Giá của vé máy bay có thể thay đổi tùy theo điểm đến. |
He received his airline ticket via email as an e-ticket. | Anh ấy nhận vé máy bay qua email dưới dạng vé điện tử. |
Airline ticket prices tend to rise during peak travel seasons. | Giá vé máy bay thường tăng lên trong mùa du lịch cao điểm. |
The purchase of an airline ticket includes a seat assignment. | Việc mua vé máy bay bao gồm việc phân chỗ ngồi. |
Booking an airline ticket in advance provides more options. | Đặt vé máy bay trước cho phép có nhiều lựa chọn hơn. |
Airline tickets can be purchased at the airport counter. | Vé máy bay có thể mua tại quầy ở sân bay. |
The electronic airline ticket eliminates the need for paper tickets. | Vé máy bay điện tử loại bỏ cần phải có vé giấy. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vé máy bay tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com