Vận đơn thứ cấp là gì? Trong tiếng Anh vận đơn thứ cấp được dịch là House B/L ( viết tắt của cụm từ House bill of lading)
Đây là một vận đơn do công ty giao nhận vận tải đường biển lập ra. Tại nước ngoài, vận đơn thứ cấp có thể được ký bởi một loại công ty vận chuyển gọi là NVOCC (Non Vessel Ocean Common Carrier) – tức là công ty không sở hữu tàu biển.
Một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với House B/L
Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh đồng nghĩa “House B/L” (vận đơn thứ cấp):
- House Bill of Lading
- Master Bill of Lading (Master B/L)
- Intermediate Bill of Lading
- Subsidiary Bill of Lading
- Feeder Bill of Lading
- Feeder Vessel Bill of Lading
- Connecting Bill of Lading
- Consolidated Bill of Lading
- Groupage Bill of Lading
- Combined Transport Bill of Lading
- Through Bill of Lading
Lưu ý rằng mỗi thuật ngữ có thể có một chút biến thể trong ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh và ngành công nghiệp.
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến House B/L dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
The freight forwarder issued a house B/L to document the specific details of the consolidated shipment. | Người vận chuyển hàng đã phát hành một vận đơn thứ cấp để ghi lại chi tiết cụ thể của lô hàng tổng hợp. |
The house B/L serves as evidence of the agreement between the shipper and the intermediary. | Vận đơn thứ cấp là bằng chứng về thỏa thuận giữa người gửi hàng và trung gian. |
In a consolidated shipment, each individual shipment is represented by a separate house B/L. | Trong lô hàng tổng hợp, mỗi lô hàng cá nhân được thể hiện bằng một vận đơn thứ cấp riêng. |
The house B/L outlines the specific contents and destination of each sub-shipment. | Vận đơn thứ cấp mô tả nội dung cụ thể và điểm đến của từng lô hàng con. |
The forwarder’s responsibility includes issuing the necessary house B/L for the consolidated cargo. | Trách nhiệm của người vận chuyển hàng bao gồm việc phát hành các vận đơn thứ cấp cần thiết cho lô hàng tổng hợp. |
The house B/L plays a crucial role in tracking and managing each separate shipment within a consolidated load. | Vận đơn thứ cấp đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và quản lý từng lô hàng riêng biệt trong lô hàng tổng hợp. |
Customs authorities require accurate information on the house B/L to ensure smooth clearance of the consolidated cargo. | Cơ quan hải quan yêu cầu thông tin chính xác trên vận đơn thứ cấp để đảm bảo việc giải quyết hàng tổng hợp diễn ra suôn sẻ. |
The NVOCC issued a house B/L to indicate the terms of carriage for the individual shipments within the consolidated load. | Tổ chức vận tải không sở hữu tàu đã phát hành một vận đơn thứ cấp để chỉ ra điều kiện vận chuyển cho từng lô hàng cá nhân trong lô hàng tổng hợp. |
The house B/L helps ensure that each separate shipment within a consolidated load reaches its intended destination. | Vận đơn thứ cấp giúp đảm bảo rằng mỗi lô hàng riêng biệt trong lô hàng tổng hợp đến đích đến dự kiến của nó. |
Shippers rely on the accuracy of the information provided in the house B/L to ensure the proper handling and delivery of their individual shipments. | Người gửi hàng phụ thuộc vào tính chính xác của thông tin được cung cấp trong vận đơn thứ cấp để đảm bảo việc xử lý và giao hàng đúng cách cho từng lô hàng cá nhân của họ. |
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com