Tỷ lệ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tỷ lệ dịch ra là ratio và được phiên âm thành /’reiʃiou/
Tỷ lệ là một con số biểu thị mối quan hệ hoặc sự so sánh giữa hai hoặc nhiều số khác nhau, thường được diễn giải bằng cách chia một số cho một số khác. Tỷ lệ có thể được biểu thị dưới dạng phân số, thập phân hoặc phần trăm để thể hiện sự tương quan giữa các đại lượng.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “ratio” (tỷ lệ)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “ratio”:
- Proportion – Tỷ lệ, phần trăm, tỉ lệ.
- Rate – Tỷ lệ, tỉ lệ phần trăm, tốc độ.
- Scale – Tỷ lệ, quy mô.
- Fraction – Phân số, tỷ lệ phần.
- Percentage – Phần trăm.
- Relative – Tương quan, liên quan.
- Comparative – So sánh, tương quan.
- Benchmark – Tiêu chuẩn, thước đo so sánh.
- Pro rata – Tỷ lệ tương ứng, theo tỉ lệ.
- Rational – Hợp lý, dựa trên tỷ lệ.
- Equivalence – Tính tương đương, sự cân đối.
- Ratio analysis – Phân tích tỷ lệ.
- Golden ratio – Tỷ lệ vàng.
- Inverse proportion – Tỷ lệ nghịch đảo.
- Constant ratio – Tỷ lệ không đổi.
- Aspect ratio – Tỷ lệ khung hình.
Nhớ rằng mỗi từ có thể áp dụng trong ngữ cảnh khác nhau và mang ý nghĩa riêng biệt.
Các ví dụ tiếng Anh có từ “ratio” dành cho các bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
To maintain financial stability, companies often aim for a favorable debt-to-equity ratio. | Để duy trì sự ổn định tài chính, các công ty thường hướng đến một tỷ lệ nợ vay trên vốn chủ sở hữu thuận lợi. |
The workforce ratio of men to women has improved in recent years. | Tỷ lệ nhân viên nam nữ đã cải thiện trong những năm gần đây. |
In baking, the ratio of ingredients can greatly influence the taste and texture of the final product. | Trong làm bánh, tỷ lệ các thành phần có thể ảnh hưởng rất nhiều đến hương vị và cấu trúc của sản phẩm cuối cùng. |
The doctor emphasized the importance of maintaining a proper diet-to-exercise ratio for overall well-being. | Bác sĩ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì một tỷ lệ hợp lý giữa chế độ ăn uống và tập thể dục cho sức khỏe tổng thể. |
The success of a business often depends on finding the right balance and ratio of resources. | Sự thành công của một doanh nghiệp thường phụ thuộc vào việc tìm thấy sự cân bằng và tỷ lệ thích hợp của tài nguyên. |
The ratio of students who pass the exam compared to those who fail is a key metric for educational institutions. | Tỷ lệ học sinh vượt qua kỳ thi so với những người không vượt qua là một chỉ số quan trọng đối với các cơ sở giáo dục. |
Engineers must carefully adjust the fuel-to-oxygen ratio in combustion engines for optimal performance. | Các kỹ sư phải điều chỉnh cẩn thận tỷ lệ nhiên liệu và oxi trong động cơ đốt trong để đạt hiệu suất tối ưu. |
The teacher explained the concept of the debt-to-income ratio to the class. | Giáo viên giải thích khái niệm về tỷ lệ nợ vay so với thu nhập cho cả lớp học. |
The price-to-earnings ratio is often used by investors to evaluate the value of a company’s stock. | Tỷ lệ giá cổ phiếu so với lợi nhuận thường được các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá giá trị của cổ phiếu của một công ty. |
The optimal water-to-coffee ratio is crucial for brewing the perfect cup of coffee. | Tỷ lệ nước và cà phê tối ưu là quan trọng để pha một tách cà phê hoàn hảo. |
Analysts examine the debt-to-asset ratio to assess a company’s financial health. | Các nhà phân tích kiểm tra tỷ lệ nợ vay so với tài sản để đánh giá tình hình tài chính của một công ty. |
The instructor discussed the student-to-teacher ratio in educational settings during the seminar. | Giảng viên đã thảo luận về tỷ lệ học sinh so với giáo viên trong các môi trường giáo dục trong buổi hội thảo. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tỷ lệ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com