Đo lường tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đo lường dịch ra là measure và được phiên âm thành /‘meʤə/
“Đo lường” là quá trình xác định kích thước, độ lớn hoặc khía cạnh nào đó của một đối tượng, sự việc hoặc hiện tượng bằng cách sử dụng các đơn vị đo lường như mét, centimet, kilogram, giây, và nhiều đơn vị khác tương ứng với loại thông tin cần đo.
Danh sách các từ tiếng Anh có liên quan đến từ “measure” (đo lường)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “measure”:
- Measure – Độ đo, lượng đo.
- Metric – Hệ đo lường theo chuẩn mét.
- Scale – Tỷ lệ, quy mô.
- Unit – Đơn vị.
- Quantity – Số lượng, định lượng.
- Dimension – Kích thước, chiều đo.
- Calibrate – Hiệu chuẩn, điều chỉnh đo lường.
- Accuracy – Độ chính xác.
- Precision – Độ chính xác cao.
- Interval – Khoảng cách, khoảng đo.
- Reading – Giá trị đo được.
- Inch – Inch (đơn vị đo dài).
- Foot – Feet (đơn vị đo dài).
- Kilogram – Kilôgam (đơn vị đo khối lượng).
- Second – Giây (đơn vị đo thời gian).
- Measurement tool – Dụng cụ đo lường.
- Conversion – Chuyển đổi đơn vị đo lường.
- Scale up – Mở rộ, mở rộ đo lường.
- Gauge – Đồng hồ đo, dụng cụ đo.
- Standardize – Tiêu chuẩn hóa, làm chuẩn.
Nhớ rằng mỗi từ có thể áp dụng trong ngữ cảnh khác nhau và mang ý nghĩa riêng biệt.
Các ví dụ tiếng Anh có từ “measure” (đo lường) dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
To ensure accuracy, please measure the length of the object with a ruler. | Để đảm bảo tính chính xác, vui lòng đo lường chiều dài của đối tượng bằng thước đo. |
The team used advanced technology to measure the impact of the new policy. | Nhóm đã sử dụng công nghệ tiên tiến để đo lường tác động của chính sách mới. |
It’s important to measure ingredients precisely in baking recipes for successful results. | Quan trọng để đo lường các thành phần một cách chính xác trong công thức làm bánh để đạt được kết quả thành công. |
The company will measure customer satisfaction through surveys and feedback. | Công ty sẽ đo lường sự hài lòng của khách hàng qua các cuộc khảo sát và phản hồi. |
Researchers used a specialized instrument to measure the temperature changes over time. | Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một công cụ chuyên dụng để đo lường sự thay đổi nhiệt độ theo thời gian. |
The tailor will measure your body to ensure the suit fits perfectly. | Thợ may sẽ đo lường cơ thể bạn để đảm bảo bộ vest vừa vặn hoàn hảo. |
The government implemented strict regulations to measure environmental pollution levels. | Chính phủ đã áp dụng quy định nghiêm ngặt để đo lường mức độ ô nhiễm môi trường. |
Engineers are working to measure the structural integrity of the bridge after the earthquake. | Các kỹ sư đang làm việc để đo lường tính toàn vẹn cấu trúc của cầu sau động đất. |
We use various tools to measure the performance and efficiency of our production line. | Chúng tôi sử dụng nhiều dụng cụ để đo lường hiệu suất và hiệu quả của dây chuyền sản xuất của chúng tôi. |
The success of the campaign will be measured by the increase in website traffic and sales. | Sự thành công của chiến dịch sẽ được đo lường bằng sự tăng lưu lượng truy cập trang web và doanh số bán hàng. |
The company implemented new security protocols to measure and mitigate potential risks. | Công ty đã triển khai các giao thức bảo mật mới để đo lường và giảm thiểu các nguy cơ tiềm năng. |
The economist used various indicators to measure the economic health of the region. | Nhà kinh tế đã sử dụng các chỉ số khác nhau để đo lường sức khỏe kinh tế của vùng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đo lường tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com