Trong Tiếng Anh Pre-carriage Nghĩa Là Gì?

Giải đáp câu hỏi " trong tiếng Anh pre-carriage nghĩa là gì?"

Trong Tiếng Anh Pre-carriage Nghĩa Là Gì? Pre-carriage là vận chuyển nội địa container từ kho của người bán đến trước khi hàng được giao lên tàu.

Với Pre-carriage, nếu chủ hàng đồng thời cũng thuê hãng tàu vận chuyển containers trong nội địa để di chuyển từ xưởng người xuất khẩu đến cảng xuất khẩu, thì thông tin về phương tiện vận chuyển đó sẽ được thêm vào vận đơn B/L. Cụ thể, thông tin này sẽ bao gồm tên và số hiệu của phương tiện vận chuyển.

Giải đáp câu hỏi " trong tiếng Anh pre-carriage nghĩa là gì?"
Giải đáp câu hỏi ” trong tiếng Anh pre-carriage nghĩa là gì?”

Một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “pre-carriage”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “pre-carriage”:

  1. Preliminary Transportation
  2. Initial Transport
  3. Early Conveyance
  4. First Leg of Transport
  5. Pre-shipment Transport
  6. Initial Shipping
  7. Primary Carriage
  8. Origin Transport
  9. Forward Haulage
  10. Initial Hauling

*Lưu ý rằng mỗi từ có thể có một chút biến thể trong ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh, nhưng chúng đều liên quan đến giai đoạn vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến cảng hoặc điểm giao hàng hóa tiếp theo.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “pre-carrige” dành cho bạn tham khảo

  1. The shipping company is responsible for coordinating the pre-carriage of the goods from the manufacturer’s facility to the port. => “Công ty vận tải chịu trách nhiệm phối hợp vận chuyển trước hàng hóa từ cơ sở của nhà sản xuất đến cảng.”
  2. The pre-carriage phase involves transporting the goods from the warehouse to the export terminal. => “Giai đoạn vận chuyển trước bao gồm việc vận chuyển hàng hóa từ kho đến khu vực xuất khẩu.”
  3. Efficient coordination of pre-carriage is essential to ensure a smooth flow of goods within the supply chain. => “Sự phối hợp hiệu quả của vận chuyển trước là cần thiết để đảm bảo luồng hàng hóa trôi chảy trong chuỗi cung ứng.”
  4. The choice of transport mode for the pre-carriage phase depends on factors such as distance and accessibility. => “Sự lựa chọn phương tiện vận chuyển cho giai đoạn vận chuyển trước phụ thuộc vào các yếu tố như khoảng cách và khả năng tiếp cận.”
  5. Proper documentation is crucial for the successful execution of pre-carriage, ensuring that all regulatory requirements are met. => “Tài liệu đúng đắn là rất quan trọng cho việc thực hiện thành công vận chuyển trước, đảm bảo đáp ứng tất cả các yêu cầu quy định.’
  6. The shipping company handles both the pre-carriage and main carriage of the goods, providing end-to-end logistics solutions. => “Công ty vận tải xử lý cả vận chuyển trước và vận chuyển chính của hàng hóa, cung cấp giải pháp logistics toàn diện.”
  7. Delays in the pre-carriage phase can impact the overall delivery timeline of the shipment. (Sự trễ trước khi vận chuyển có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng tổng thể của lô hàng.)
  8. The shipping company ensures that the pre-carriage of perishable goods is carried out swiftly to maintain product freshness. => “Công ty vận tải đảm bảo việc vận chuyển trước hàng hóa dễ hỏng được thực hiện nhanh chóng để duy trì tươi mới của sản phẩm.”
  9. The seamless transition between pre-carriage and main carriage contributes to an efficient and streamlined supply chain process. => “Sự chuyển đổi liền mạch giữa vận chuyển trước và vận chuyển chính góp phần vào quy trình chuỗi cung ứng hiệu quả và thông suốt.”
  10. The shipping company offers various options for pre-carriage, allowing customers to tailor their logistics solutions to specific needs. +> “Công ty vận tải cung cấp nhiều lựa chọn cho vận chuyển trước, cho phép khách hàng điều chỉnh giải pháp logistics theo nhu cầu cụ thể.”
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Trong tiếng Anh pre-carriage nghĩa là gì?  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post