Đại lý hãng tàu biển tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đại lý hãng tàu biển được dịch là Shipping agent với phiên âm là /ˈʃɪpɪŋ ˈeɪdʒənt/
Đại lý hãng tàu biển (Shipping Agent) là một trong những dịch vụ quan trọng mà tổ chức hoặc doanh nghiệp có thể thuê để giúp quản lý các hoạt động của tàu tại cảng biển. Đại lý này sẽ được chủ tàu hoặc người thuê tàu ủy nhiệm để thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau như quản lý thông tin tàu, hoàn thành các thủ tục hải quan, cung cấp dịch vụ hỗ trợ tàu và giải quyết các vấn đề khác liên quan đến hoạt động của tàu tại cảng.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với “shipping agent”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “shipping agent”:
- Freight Forwarder
- Cargo Agent
- Shipping Broker
- Shipping Representative
- Maritime Agent
- Shipping Intermediary
- Carrier Agent
- Logistics Agent
- Shipping Coordinator
- Shipping Operator
*Lưu ý rằng mỗi từ có thể có một chút biến thể trong ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh, nhưng chúng đều liên quan đến các chuyên gia hoặc tổ chức đại diện cho việc vận tải và giao nhận hàng hóa.
Các ví dụ tiếng Anh liên quan đến “shipping agent” dành cho bạn tham khảo
- The shipping agent is responsible for coordinating the transportation and logistics of goods between different ports. (Người đại diện vận chuyển chịu trách nhiệm phối hợp vận chuyển và logistics của hàng hóa giữa các cảng khác nhau.)
- Our company works closely with a reliable shipping agent to ensure smooth and efficient cargo handling. (Công ty của chúng tôi hợp tác chặt chẽ với một người đại diện vận chuyển đáng tin cậy để đảm bảo việc xử lý hàng hóa trôi chảy và hiệu quả.)
- The shipping agent assists in customs clearance and documentation for international shipments. (Người đại diện vận chuyển hỗ trợ trong thủ tục thông quan hải quan và tài liệu cho các lô hàng quốc tế.)
- As a shipping agent, their role involves negotiating freight rates and arranging cargo bookings. (Là một người đại diện vận chuyển, vai trò của họ bao gồm thương thảo giá cước vận chuyển và sắp xếp đặt chỗ hàng hóa.)
- The shipping agent acts as a liaison between the shipper and the carrier, facilitating communication and coordination. (Người đại diện vận chuyển đóng vai trò như một liên lạc giữa người gửi và người vận chuyển, tạo điều kiện cho giao tiếp và phối hợp.)
- Our experienced shipping agent ensures that all necessary documentation is completed accurately for each shipment. (Người đại diện vận chuyển có kinh nghiệm của chúng tôi đảm bảo rằng tất cả các tài liệu cần thiết được hoàn thành chính xác cho mỗi lô hàng.)
- The shipping agent plays a crucial role in tracking the movement of cargo and providing real-time updates to clients. (Người đại diện vận chuyển đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi di chuyển của hàng hóa và cung cấp cập nhật thời gian thực cho khách hàng.)
- With the assistance of a dedicated shipping agent, the import process was streamlined and efficient. (Nhờ sự hỗ trợ của một người đại diện vận chuyển tận tâm, quy trình nhập khẩu đã được thông suốt và hiệu quả.)
- The shipping agent ensures that all necessary permits and licenses are obtained for the transportation of hazardous materials. (Người đại diện vận chuyển đảm bảo rằng tất cả các giấy phép và giấy phép cần thiết được thu thập cho việc vận chuyển vật liệu nguy hiểm.)
- The role of a shipping agent extends beyond logistics, as they provide valuable guidance to clients in navigating international trade regulations. (Vai trò của một người đại diện vận chuyển không chỉ giới hạn trong lĩnh vực logistics, họ còn cung cấp hướng dẫn quý giá cho khách hàng trong việc điều hướng quy định thương mại quốc tế.)
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com