Tốc độ tăng trưởng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tốc độ tăng trưởng dịch ra là growth rate và được phiên âm thành /ɡroʊθ reɪt/.
Tốc độ tăng trưởng là một chỉ số thường được sử dụng trong kinh tế, kế toán, và nhiều lĩnh vực khác để đo lường tốc độ gia tăng của một thực thể trong một khoảng thời gian cụ thể. Đây có thể là tốc độ tăng trưởng của sản phẩm quốc nội (GDP), dân số, lợi nhuận, doanh số bán hàng, hoặc bất kỳ thước đo nào khác liên quan đến sự phát triển hoặc sự gia tăng của một thực thể.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “growth tate”(tốc độ tăng trưởng)
- Economic Growth: Tăng trưởng kinh tế.
- Gross Domestic Product (GDP): Sản phẩm quốc nội tổng hợp (GDP).
- Population Growth: Tăng trưởng dân số.
- Revenue Growth: Tăng trưởng doanh thu.
- Profit Margin: Biên lợi nhuận.
- Market Growth: Tăng trưởng thị trường.
- Compound Annual Growth Rate (CAGR): Tỷ lệ tăng trưởng hằng năm hợp thành.
- Sustainable Growth: Tăng trưởng bền vững.
- Inflation Rate: Tỷ lệ lạm phát.
- Budget Deficit: Thiếu hụt ngân sách.
- Unemployment Rate: Tỷ lệ thất nghiệp.
- Productivity Growth: Tăng trưởng năng suất.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “growth rate” (tốc độ tăng trưởng) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The growth rate of the economy is steadily increasing. | Tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế đang tăng đều. |
Population growth rate in urban areas is a concern. | Tốc độ tăng trưởng dân số trong khu vực đô thị là một vấn đề đáng lo ngại. |
High growth rate can lead to inflation if not managed properly. | Tốc độ tăng trưởng cao có thể dẫn đến lạm phát nếu không được quản lý đúng cách. |
The company’s revenue growth rate exceeded expectations. | Tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty vượt qua kỳ vọng. |
A sustainable growth rate is essential for long-term success. | Tốc độ tăng trưởng bền vững là cần thiết cho sự thành công dài hạn. |
The inflation rate is affecting the purchasing power of consumers. | Tỷ lệ lạm phát đang ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng. |
Budget deficits can hinder economic growth rate. | Thiếu hụt ngân sách có thể làm trở ngại cho tăng trưởng kinh tế. |
The unemployment rate is a key economic indicator. | Tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ số kinh tế quan trọng. |
Productivity growth rate is crucial for competitiveness. | Tốc độ tăng trưởng năng suất là quan trọng để cạnh tranh. |
The compound annual growth rate is used in financial analysis. | Tỷ lệ tăng trưởng hằng năm hợp thành được sử dụng trong phân tích tài chính. |
Market growth rate is driven by consumer demand. | Tốc độ tăng trưởng thị trường được thúc đẩy bởi nhu cầu của người tiêu dùng. |
The company is aiming for sustainable revenue growth rate. | Công ty đang hướng đến tốc độ tăng trưởng doanh thu bền vững. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tốc độ tăng trưởng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com