Băng tải tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, băng tải dịch ra là “conveyor belt” và được phiên âm thành /kənˈveɪ.ər bɛlt/.
Băng tải là một hệ thống máy móc hoặc thiết bị dùng để chuyển hàng hóa, vật liệu hoặc sản phẩm từ một vị trí đến vị trí khác một cách tự động hoặc bán tự động. Băng tải thường được sử dụng trong công nghiệp, giao thông, và các ngành sản xuất để nâng cao hiệu suất và tiết kiệm sức lao động.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “conveyor belt” (băng tải)
- Roller Conveyor: Băng tải có bánh lăn.
- Conveyor System: Hệ thống băng tải.
- Belt Material: Chất liệu của băng tải.
- Loading Zone: Khu vực đặt sản phẩm lên băng tải.
- Unloading Zone: Khu vực lấy sản phẩm từ băng tải.
- Drive Unit: Đơn vị điều khiển băng tải.
- Speed Control: Điều khiển tốc độ băng tải.
- Conveyor Belt Tension: Độ căng của băng tải.
- Incline Conveyor: Băng tải nghiêng.
- Cleated Conveyor: Băng tải có răng cưa.
- Slider Bed: Băng tải bề mặt phẳng.
- Overhead Conveyor: Băng tải treo trên đầu.
- Sorting Conveyor: Băng tải phân loại.
- Accumulation Conveyor: Băng tải tích tụ sản phẩm.
- Conveyor Belt Cleaner: Thiết bị làm sạch băng tải.
- Conveyor Belt Splicing: Nối băng tải.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “conveyor belt” (băng tải) dành cho bạn
Tiếng Anh (English) | Tiếng Việt (Vietnamese) |
---|---|
A conveyor belt is used to move materials in factories. | Băng tải được sử dụng để di chuyển vật liệu trong nhà máy. |
The production line relies on the conveyor belt for efficiency. | Dây chuyền sản xuất phụ thuộc vào băng tải để tăng hiệu suất. |
Workers load products onto the conveyor belt for sorting. | Các công nhân đặt sản phẩm lên băng tải để phân loại. |
The airport uses conveyor belts to transport luggage. | Sân bay sử dụng băng tải để vận chuyển hành lý. |
Conveyor belts in grocery stores help with checkout processes. | Băng tải trong siêu thị giúp quá trình thanh toán. |
Automobile factories use conveyor belts extensively in assembly. | Các nhà máy ô tô sử dụng băng tải một cách rộng rãi trong quá trình lắp ráp. |
The coal mine employs a long conveyor belt to transport coal. | Mỏ than sử dụng một băng tải dài để vận chuyển than. |
Warehouses use conveyor belts for efficient storage and retrieval. | Những kho hàng sử dụng băng tải để lưu trữ và lấy hàng một cách hiệu quả. |
Conveyor belts are crucial for moving heavy materials in construction. | Băng tải rất quan trọng để di chuyển vật liệu nặng trong xây dựng. |
Automated factories rely on conveyor belts for continuous production. | Những nhà máy tự động phụ thuộc vào băng tải để sản xuất liên tục. |
The recycling plant uses conveyor belts to separate recyclables. | Nhà máy tái chế sử dụng băng tải để tách các vật liệu có thể tái chế. |
Conveyor belts come in various sizes and designs for different applications. | Băng tải có nhiều kích thước và thiết kế khác nhau cho các ứng dụng khác nhau. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Băng tải tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com