Tốc độ thấp tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tốc độ thấp dịch ra là “low speed” và được phiên âm thành /loʊ spiːd/.
Tốc độ thấp là khi đối tượng hoặc phương tiện di chuyển chậm hơn so với tốc độ bình thường hoặc tốc độ tối đa cho phép. Tốc độ thấp thường được áp dụng trong các tình huống an toàn, như khi lái xe trong khu vực có nhiều người đi bộ hoặc trong điều kiện thời tiết xấu.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “low speed” (tốc độ thấp)
- Slow: Chậm, ít nhanh.
- Crawl: Bò, di chuyển rất chậm.
- Sluggish: Lờ đờ, không nhanh chóng.
- Leisurely: Thong thả, thư thả.
- Lethargic: Buồn ngủ, mệt mỏi, ít năng động.
- Moderate: Trung bình, không nhanh không chậm.
- Pace: Tốc độ, nhịp độ.
- Limp: Đi chập chững, không nhanh nhẹn.
- Idling: Đứng im, không chạy.
- Traffic Jam: Tắc nghẽn giao thông, khi xe chậm đột ngột.
- Stall: Dừng lại, không tiến lên.
- Cruise: Đi chậm và thư thả, thường trên đường cao tốc.
- Turtle Speed: Tốc độ rùa, tốc độ vô cùng chậm.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “low speed” (tốc độ thấp) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
Driving at a low speed in a school zone is crucial to protect children. | Lái xe ở tốc độ thấp trong khu vực trường học quan trọng để bảo vệ trẻ em. |
The low speed limit on this road is 25 miles per hour. | Giới hạn tốc độ thấp trên con đường này là 25 dặm trên giờ. |
It’s advisable to maintain a low speed when driving on slippery roads. | Nên duy trì tốc độ thấp khi lái xe trên đường trơn trượt. |
The low speed of the vehicle ahead caused a traffic backup. | Tốc độ thấp của xe phía trước đã gây tắc nghẽn giao thông. |
In dense fog, it’s essential to drive at a low speed for safety reasons. | Trong sương mù dày đặc, quan trọng phải lái xe ở tốc độ thấp vì lý do an toàn. |
The road sign indicates a low speed zone due to construction work. | Biển báo đường chỉ ra vùng tốc độ thấp do công trường đang thi công. |
It’s courteous to drive at a low speed when passing through residential areas. | Điều lịch sự là lái xe ở tốc độ thấp khi đi qua khu vực dân cư. |
The low speed chase between the police and the suspect was televised live. | Cuộc truy đuổi ở tốc độ thấp giữa cảnh sát và nghi phạm đã được truyền hình trực tiếp. |
The low speed of the train allowed passengers to enjoy the scenic countryside. | Tốc độ thấp của tàu cho phép hành khách thưởng thức vẻ đẹp của vùng quê. |
Reducing to a low speed when approaching an intersection is a safe driving practice. | Giảm xuống tốc độ thấp khi tiếp cận giao lộ là một thực hành lái xe an toàn. |
The car’s low speed made it easy to navigate through heavy traffic. | Tốc độ thấp của ô tô làm cho việc di chuyển qua giao thông nặng trở nên dễ dàng. |
It’s important to observe the low speed limit in residential neighborhoods. | Quan trọng là tuân thủ giới hạn tốc độ thấp trong các khu vực dân cư. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tốc độ thấp tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com