Tốc độ phản hồi tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tốc độ phản hồi dịch ra là “response time” và được phiên âm thành /rɪˈspɒns taɪm/
Tốc độ phản hồi là thời gian mà một hệ thống, máy móc, hoặc con người cần để phản hồi sau khi nhận được một yêu cầu hoặc kích thích. Tốc độ phản hồi có thể đo lường từ khi bắt đầu yêu cầu đến khi hệ thống hoặc người dùng hoàn thành việc phản hồi, và nó có thể đo bằng đơn vị thời gian như giây hoặc mili-giây.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “response time” (tốc độ phản hồi)
- Latency: Độ trễ.
- Delay: Sự trì hoãn.
- Responsiveness: Khả năng phản hồi.
- Lag: Sự trễ.
- Real-time: Thời gian thực.
- Throughput: Khả năng xử lý.
- Bottleneck: Điểm nghẽn.
- Round-trip time (RTT): Thời gian đi và trở lại.
- Server Response Time: Thời gian xử lý máy chủ.
- Network Latency: Độ trễ mạng.
- User Experience: Trải nghiệm người dùng.
- Optimization: Tối ưu hóa.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “response time” (tốc độ phản hồi) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
In emergency situations, a quick response time can save lives on the road. | Trong tình huống khẩn cấp, tốc độ phản hồi nhanh có thể cứu sống trên đường. |
The ambulance arrived with an impressive response time of just five minutes. | Xe cứu thương đến với tốc độ phản hồi ấn tượng chỉ trong năm phút. |
Traffic management systems aim to reduce response time to accidents and incidents. | Hệ thống quản lý giao thông nhằm giảm tốc độ phản hồi đối với tai nạn và sự cố. |
The response time of autonomous vehicles to changing road conditions is a key safety factor. | Tốc độ phản hồi của các phương tiện tự động đối với thay đổi điều kiện đường là một yếu tố an toàn quan trọng. |
Online retailers prioritize fast response time for customer inquiries. | Các nhà bán lẻ trực tuyến ưu tiên tốc độ phản hồi nhanh cho các yêu cầu của khách hàng. |
The response time of a computer system can greatly affect user satisfaction. | Tốc độ phản hồi của hệ thống máy tính có thể ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dùng một cách lớn. |
First responders are trained to minimize response time during emergencies. | Người đầu tiên đến hiện trường được đào tạo để giảm thiểu tốc độ phản hồi trong tình huống khẩn cấp. |
The response time of public transportation affects the efficiency of urban mobility. | Tốc độ phản hồi của các phương tiện công cộng ảnh hưởng đến hiệu suất di chuyển trong thành phố. |
When assessing network performance, one metric to consider is response time for data requests. | Khi đánh giá hiệu suất mạng, một số chỉ số cần xem xét là tốc độ phản hồi cho các yêu cầu dữ liệu. |
Online gaming companies strive for low response times to provide a seamless gaming experience. | Các công ty game trực tuyến đề xuất tốc độ phản hồi thấp để cung cấp trải nghiệm chơi game liền mạch. |
The response time of air traffic control is critical to the safety of aviation. | Tốc độ phản hồi của kiểm soát không lưu là quan trọng đối với sự an toàn hàng không. |
Optimizing website response time can lead to higher user engagement and conversion rates. | Tối ưu hóa tốc độ phản hồi trang web có thể dẫn đến tương tác người dùng cao hơn và tỷ lệ chuyển đổi tốt hơn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tốc độ phản hồi tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com