Tốc độ ánh sáng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tốc độ trung bình dịch ra là“lightspeed” và được phiên âm thành /laɪtspiːd/.
Tốc độ ánh sáng, trong ngữ cảnh của vật lý, là tốc độ mà ánh sáng di chuyển trong không gian. Tốc độ ánh sáng trong không khí là khoảng 299.792.458 mét mỗi giây, thường được ký hiệu là “c” và là một hằng số vật lý quan trọng.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “lightspeed” (tốc độ ánh sáng)
- Velocity: Vận tốc.
- Celerity: Tốc độ, đặc biệt của ánh sáng.
- Light-year: Năm ánh sáng.
- Photon: Hạt tử năng ánh sáng.
- Einstein’s Theory of Relativity: Lý thuyết tương đối của Einstein.
- Luminous: Liên quan đến ánh sáng.
- Electromagnetic Spectrum: Phổ điện từ.
- Optics: Quang học.
- Light Wave: Sóng ánh sáng.
- Refraction: Làm gãn cách.
- Fiber Optics: Quang cơ học
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “lightspeed” (tốc độ ánh sáng) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The concept of lightspeed has fascinated scientists for centuries. | Khái niệm về tốc độ ánh sáng đã làm say mê các nhà khoa học suốt hàng thế kỷ. |
Nothing in the universe can surpass the incredible lightspeed. | Không có gì trong vũ trụ có thể vượt qua tốc độ ánh sáng đáng kinh ngạc. |
The study of particles moving at or near lightspeed is a fundamental part of high-energy physics. | Nghiên cứu về các hạt di chuyển ở hoặc gần tốc độ ánh sáng là một phần cơ bản của vật lý năng lượng cao. |
When we gaze at the stars, we’re actually looking at their light from the past, traveling at lightspeed to reach us. | Khi chúng ta nhìn vào các ngôi sao, thực tế chúng ta đang nhìn vào ánh sáng của quá khứ của chúng, di chuyển với tốc độ ánh sáng để đến với chúng ta. |
The theoretical limit of lightspeed travel poses challenges for interstellar exploration. | Giới hạn lý thuyết của hành trình với tốc độ ánh sáng đặt ra những thách thức cho việc khám phá giữa các ngôi sao. |
In sci-fi literature, spaceships often achieve near-lightspeed travel using advanced technology. | Trong văn học khoa học viễn tưởng, các tàu vũ trụ thường đạt được hành trình gần tốc độ ánh sáng bằng cách sử dụng công nghệ tiên tiến. |
The concept of time dilation at lightspeed is a central theme in Einstein’s theory of relativity. | Khái niệm về sự kéo dài thời gian ở tốc độ ánh sáng là một đề tài trung tâm trong lý thuyết tương đối của Einstein. |
Information sent over vast distances in space must travel at lightspeed to ensure timely communication. | Thông tin được gửi qua những khoảng cách rộng lớn trong không gian phải di chuyển với tốc độ ánh sáng để đảm bảo giao tiếp đúng thời hạn. |
The development of warp drives is a fictional attempt to bypass the limitations of lightspeed travel. | Sự phát triển của công nghệ warp drive là một cố gắng hư cấu để vượt qua giới hạn của việc di chuyển với tốc độ ánh sáng. |
Research into harnessing lightspeed travel for human exploration of the cosmos is ongoing. | Nghiên cứu về việc tận dụng việc di chuyển với tốc độ ánh sáng cho việc khám phá vũ trụ bởi con người vẫn đang tiếp diễn. |
The energy required to reach lightspeed is beyond our current technological capabilities. | Lượng năng lượng cần thiết để đạt đến tốc độ ánh sáng vượt xa khả năng công nghệ hiện tại của chúng ta. |
The theory of faster-than-lightspeed travel remains a topic of speculation and exploration in science. | Lý thuyết về hành trình nhanh hơn tốc độ ánh sáng vẫn là một đề tài đang được suy luận và khám phá trong lĩnh vực khoa học. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tốc độ ánh sáng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com