Đường nội địa tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường nội địa dịch ra là domestic road và được phiên âm thành /dəˈmɛstɪk roʊd/.
Đường nội địa là một loại đường thuộc hệ thống giao thông trong một khu vực hoặc quốc gia, thường dành cho việc di chuyển cục bộ hoặc nội địa, và thường không được phân loại là đường cao tốc hoặc đường quốc lộ. Đường nội địa thường có tốc độ giới hạn thấp hơn và không có các tính năng phục vụ giao thông nhanh như đường cao tốc.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “domestic road” (đường nội địa)
- Residential Street: Đường dân cư.
- Suburban Road: Đường ngoại ô.
- Neighborhood Street: Đường trong khu vực cư dân.
- Community Road: Đường trong cộng đồng.
- Secondary Road: Đường phụ.
- Country Lane: Đường quê.
- Rural Road: Đường nông thôn.
- Village Road: Đường làng.
- Collector Street: Đường thu thập giao thông.
- Local Highway: Con đường nội địa.
- Access Road: Đường truy cập.
- Lane: Lối đi nhỏ, đường nhỏ.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “domestic road” (đường nội địa) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The scenic beauty of a winding domestic road is truly breathtaking. | Vẻ đẹp thơ mộng của một con đường nội địa uốn quanh thực sự làm say lòng người. |
Many villages are connected by a network of domestic roads in this region. | Nhiều làng xã được kết nối bởi một mạng lưới các con đường nội địa trong khu vực này. |
The local authorities are responsible for maintaining the condition of domestic roads. | Các cơ quan địa phương chịu trách nhiệm duy trì tình trạng của các con đường nội địa. |
You can explore the countryside by taking a leisurely drive on the domestic road. | Bạn có thể khám phá vùng quê bằng cách lái xe thong thả trên con đường nội địa. |
The charm of this town lies in its quaint domestic roads and historic architecture. | Sức hút của thị trấn này nằm ở những con đường nội địa đáng yêu và kiến trúc lịch sử. |
The journey through the rugged terrain was made easier by the well-maintained domestic road. | Hành trình qua địa hình gồ ghề dễ dàng hơn nhờ vào con đường nội địa được bảo quản tốt. |
During the monsoon season, some domestic roads may become impassable due to flooding. | Trong mùa mưa, một số con đường nội địa có thể trở thành không thể đi qua do lũ lụt. |
Local businesses benefit from the accessibility provided by the domestic road network. | Các doanh nghiệp địa phương hưởng lợi từ tính tiện lợi mà mạng lưới con đường nội địa mang lại. |
The quaint village is nestled amidst lush greenery, accessible only by a narrow domestic road. | Làng quê xinh đẹp nằm giữa bãi cỏ xanh mướt, chỉ có thể tiếp cận bằng một con đường nội địa hẹp. |
The government is investing in infrastructure to improve the condition of domestic roads. | Chính phủ đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng để cải thiện tình trạng của các con đường nội địa. |
The local population relies on the domestic road for transportation and connectivity. | Dân cư địa phương phụ thuộc vào con đường nội địa để di chuyển và kết nối. |
Exploring the cultural richness of this region often involves traversing scenic domestic roads. | Khám phá sự giàu có về văn hóa của khu vực này thường liên quan đến việc đi qua những con đường nội địa đẹp. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường nội địa tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com