Tổ chức hàng hải quốc tế tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi tổ chức hàng hải quốc tế tiếng Anh là gì?

Tổ chức hàng hải quốc tế tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, Tổ chức Hàng hải Quốc tế được gọi là “International Maritime Organization” (viết tắt của từ IMO)

Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) là tổ chức thuộc Liên Hiệp Quốc chuyên về an toàn, bảo vệ môi trường và quản lý hoạt động hàng hải toàn cầu. IMO thiết lập và duy trì các tiêu chuẩn và quy định quốc tế liên quan đến tàu biển, vận chuyển hàng hóa và thủy thủ, nhằm đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường biển.

Giải đáp câu hỏi tổ chức hàng hải quốc tế tiếng Anh là gì?
Giải đáp câu hỏi tổ chức hàng hải quốc tế tiếng Anh là gì?

Một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến IMO

  1. SOLAS – International Convention for the Safety of Life at Sea: Công ước quốc tế về an toàn tàu biển.
  2. MARPOL – International Convention for the Prevention of Pollution from Ships: Công ước quốc tế về ngăn chặn ô nhiễm từ tàu biển.
  3. STCW – International Convention on Standards of Training, Certification, and Watchkeeping for Seafarers: Công ước quốc tế về tiêu chuẩn đào tạo, chứng chỉ và việc giữ xem cho thủy thủ.
  4. ISM Code – International Safety Management Code: Mã quản lý an toàn quốc tế.
  5. Port State Control: Kiểm tra tàu cảng của quốc gia bên nhận hàng hóa để đảm bảo tuân thủ quy định an toàn và môi trường.
  6. Flag State: Quốc gia đăng ký tàu, có trách nhiệm giám sát và đảm bảo tuân thủ quy định IMO.
  7. IMO Number: Số đăng ký tàu do IMO cấp để nhận dạng duy nhất cho mỗi tàu biển.
  8. Ballast Water Management: Quản lý nước cân bằng của tàu để ngăn chặn sự lan truyền của loài nguy hại khi nước ballast được thải ra biển.

Tổng hợp các ví dụ tiếng Anh liên quan đến IMO cho bạ tham khảo

  1. IMO plays a crucial role in establishing global maritime safety standards. => IMO đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập tiêu chuẩn an toàn hàng hải toàn cầu.
  2. The new regulations set by IMO will enhance environmental protection. => Những quy định mới do IMO thiết lập sẽ nâng cao bảo vệ môi trường.
  3. Seafarers need to undergo training according to IMO requirements. => Thủy thủ cần phải trải qua đào tạo theo yêu cầu của IMO.
  4. The vessel’s IMO number allows for easy identification and tracking. => Số IMO của tàu cho phép dễ dàng nhận dạng và theo dõi.
  5. The conference focused on discussing upcoming changes in IMO regulations. => Hội nghị tập trung thảo luận về các thay đổi sắp tới trong quy định của IMO.
  6. The ship’s equipment complies with the safety standards outlined by IMO. => Thiết bị của tàu tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn do IMO đề ra.
  7. The implementation of the IMO Code ensures effective safety management. => Việc triển khai Mã quản lý an toàn của IMO đảm bảo quản lý an toàn hiệu quả.
  8. The IMO Assembly convenes to address key issues in the maritime industry. => Đại hội IMO họp để giải quyết các vấn đề quan trọng trong ngành hàng hải.
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tổ chức hàng hải quốc tế tiếng Anh là gì?  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post