Container bảo ôn tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi container bảo ôn tiếng Anh là gì

Container bảo ôn tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh container bảo ôn được dịch là Refrigerated container với cách phiên âm /rɪˈfrɪdʒəˌreɪtɪd kənˈteɪnər/

Container bảo ôn (hay còn gọi là refrigerated container) là một loại container cách nhiệt được sử dụng để vận chuyển các hàng hóa mà cần phải giữ ở nhiệt độ thấp, chẳng hạn như hoa quả, sản phẩm sữa, thịt và các loại hàng hóa tương tự. Container bảo ôn được thiết kế để giữ cho hàng hóa luôn ở nhiệt độ phù hợp trong suốt quá trình vận chuyển, đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo tồn tốt nhất.

 

Những từ tiếng An

Giải đáp câu hỏi container bảo ôn tiếng Anh là gì
Giải đáp câu hỏi container bảo ôn tiếng Anh là gì

h đồng nghĩa với Refrigerated container

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa hoặc liên quan đến “Refrigerated container”:

  1. Reefer container
  2. Temperature-controlled container
  3. Cold storage container
  4. Climate-controlled container
  5. Chilled container
  6. Freezer container
  7. Cool container
  8. Cold chain container
  9. Thermal container
  10. Cooled container

Lưu ý rằng mỗi từ có thể có chút sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, nhưng chúng đều ám chỉ đến một loại container được điều khiển nhiệt độ để bảo quản hàng hóa trong điều kiện lạnh.

12 ví dụ tiếng Anh liên quan đến Refrigerated container

  1. The transportation of perishable goods requires specialized Refrigerated containers to maintain the desired temperature throughout the journey. => Vận chuyển hàng hóa dễ hỏng yêu cầu sử dụng container lạnh đặc biệt để duy trì nhiệt độ mong muốn trong suốt hành trình.
  2. Refrigerated containers are essential for the safe shipment of fruits, vegetables, and dairy products to distant markets. => Các container lạnh là không thể thiếu trong việc vận chuyển an toàn các loại trái cây, rau củ và sản phẩm sữa tới các thị trường xa.
  3. The use of Refrigerated containers helps maintain the freshness and quality of seafood during international trade. => Việc sử dụng container lạnh giúp duy trì sự tươi ngon và chất lượng của các loại hải sản trong giao dịch quốc tế.
  4. Proper temperature control in Refrigerated containers is crucial for preserving the nutritional value of pharmaceutical products. => Việc kiểm soát nhiệt độ đúng đắn trong các container lạnh rất quan trọng để bảo quản giá trị dinh dưỡng của các sản phẩm dược phẩm.
  5. The logistics team must carefully monitor and adjust the temperature settings of Refrigerated containers to ensure the safe delivery of frozen goods. => Đội ngũ logistics phải theo dõi và điều chỉnh cẩn thận thiết lập nhiệt độ của container lạnh để đảm bảo giao hàng an toàn cho hàng hóa đông lạnh.
  6. International regulations require that certain food products be transported in Refrigerated containers to comply with health and safety standards. => Các quy định quốc tế yêu cầu một số sản phẩm thực phẩm phải được vận chuyển trong container lạnh để tuân thủ các tiêu chuẩn về sức khỏe và an toàn.
  7. The pharmaceutical industry relies on Refrigerated containers to maintain the integrity of vaccines and other temperature-sensitive medical supplies. => Ngành dược phẩm dựa vào container lạnh để duy trì tính toàn vẹn của vắc xin và các nguyên liệu y tế nhạy cảm với nhiệt độ.
  8. Refrigerated containers play a crucial role in the cold chain logistics, ensuring the proper handling of goods from production to consumption. => Container lạnh đóng vai trò quan trọng trong logistics chuỗi lạnh, đảm bảo xử lý đúng đắn của hàng hóa từ sản xuất đến tiêu thụ.
  9. The efficient use of Refrigerated containers reduces food waste by extending the shelf life of fresh produce. => Việc sử dụng hiệu quả container lạnh giảm thiểu lãng phí thực phẩm bằng cách kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm tươi sống.
  10. Refrigerated containers equipped with advanced monitoring systems provide real-time temperature data, ensuring quality control during transit. => Container lạnh được trang bị hệ thống giám sát tiên tiến cung cấp dữ liệu nhiệt độ thời gian thực, đảm bảo kiểm soát chất lượng trong quá trình vận chuyển.
  11. The shipping company offers a range of services, including the use of Refrigerated containers, to accommodate the diverse needs of customers. => Công ty vận tải cung cấp nhiều dịch vụ, bao gồm sử dụng container lạnh, để đáp ứng các nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Điều khoản thương mại quốc tế tiếng Anh là gì?  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post