Thông báo đến cảng tiếng Anh là gì?

Thông báo đến cảng tiếng Anh là gì? Trong tiếng anh, thông báo đến cảng dịch ra là Arrival Notice và được phiên âm thành /əˈraɪvəl ˈnoʊtɪs/.

“Thông báo đến cảng”  là thông báo chính thức về việc một tàu thuyền, một đơn hàng hàng hóa hoặc một phương tiện vận chuyển đang đến gần hoặc đã đến nơi cảng đích. Thông báo này thông tin về thời gian, ngày, vị trí và các chi tiết quan trọng khác liên quan đến sự xuất hiện của tàu hoặc hàng hóa tại cảng, để cho các bên liên quan có thể chuẩn bị và thực hiện các hoạt động liên quan đến giao nhận hàng hoá, hải quan, và quản lý kho.

Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “arrival note”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “arrival notice” (thông báo đến cảng):

  • Arrival Report: Báo cáo đến cảng, cung cấp thông tin về việc tàu hoặc hàng hóa đến cảng.
  • Port Arrival Notification: Thông báo đến cảng, đưa ra thông tin về việc tàu hoặc hàng hoá đến nơi đích cảng.
  • Docking Notification: Thông báo neo đậu, cung cấp thông tin về việc tàu hoặc phương tiện neo đậu tại cảng.
  • Came Into Port Notice: Thông báo đến cảng, báo cáo việc tàu hoặc hàng hoá đã đến nơi đích cảng.
  • Vessel Arrival Alert: Cảnh báo đến tàu đến cảng, thông báo sự xuất hiện của tàu tại cảng.
  • Harbor Arrival Notice: Thông báo đến cảng, báo cáo về sự đến nơi của tàu hoặc hàng hoá tại cảng.
  • Port Entry Notification: Thông báo nhập cảng, thông tin về sự nhập cảng của tàu hoặc hàng hoá.
  • Berthing Notification: Thông báo neo đậu, cung cấp thông tin về việc tàu neo đậu tại bến cảng.
  • Port Arrival Communication: Thông tin giao tiếp đến cảng, trao đổi thông tin về việc tàu hoặc hàng hoá đến cảng.
  • Dock Arrival Update: Cập nhật đến cảng, cung cấp thông tin mới nhất về việc tàu hoặc hàng hoá đến cảng.

*Lưu ý rằng kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo sự thích hợp của từ vựng trong mỗi tình huống sử dụng.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “arrival notice” dành cho các bạn tham khảo thêm

Câu Tiếng AnhDịch Nghĩa
The Arrival Notice informed the port authorities about the imminent arrival of the cargo ship.Thông báo đến cảng thông báo cho cơ quan quản lý cảng về việc tàu hàng sắp tới cảng.
We received an Arrival Notice confirming the scheduled arrival of our shipment.Chúng tôi nhận được một thông báo đến cảng xác nhận việc dự kiến tàu hàng của chúng tôi đến cảng.
Upon receiving the Arrival Notice, the customs clearance process was initiated.Sau khi nhận được thông báo đến cảng, quá trình làm thủ tục hải quan đã được khởi đầu.
The shipping company sent us an Arrival Notice detailing the vessel’s expected time of arrival.Công ty vận tải đã gửi cho chúng tôi một thông báo đến cảng chi tiết thời gian dự kiến tàu đến cảng.
The Arrival Notice indicated that the ship was due to dock at 10 AM tomorrow.Thông báo đến cảng cho biết tàu sẽ neo đậu lúc 10 giờ sáng ngày mai.
After receiving the Arrival Notice, we prepared the necessary documentation for customs inspection.Sau khi nhận được thông báo đến cảng, chúng tôi đã chuẩn bị các giấy tờ cần thiết để kiểm tra hải quan.
The Arrival Notice prompted us to arrange for the unloading of the cargo upon arrival.Thông báo đến cảng đã thúc đẩy chúng tôi sắp xếp cho việc dỡ hàng hóa ngay khi đến cảng.
Our team received the Arrival Notice and began coordinating the logistics for the incoming shipment.Đội của chúng tôi nhận được thông báo đến cảng và bắt đầu phối hợp logistics cho lô hàng sắp tới.
The Arrival Notice contained information about the vessel’s name, origin, and estimated time of arrival.Thông báo đến cảng chứa thông tin về tên tàu, nguồn gốc và thời gian dự kiến ​​tới cảng.
Upon receiving the Arrival Notice, the port authorities initiated preparations for the ship’s arrival.Sau khi nhận được thông báo đến cảng, cơ quan quản lý cảng đã khởi đầu việc chuẩn bị cho việc tàu đến cảng.
The company’s operations team immediately acted upon the Arrival Notice to ensure smooth cargo handling.Đội ngũ vận hành của công ty ngay lập tức tiến hành xử lý thông báo đến cảng để đảm bảo việc xử lý hàng hóa trôi chảy.
We eagerly awaited the Arrival Notice to confirm the arrival date of the goods.Chúng tôi háo hức chờ đợi thông báo đến cảng để xác nhận ngày hàng hoá đến.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Thông báo đến cảng tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post