Thông báo đến nơi tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thông báo đến nơi được dịch là Notice of Arrival và được phiên âm thành /ˈnoʊtɪs əv əˈraɪvəl/.
Thông báo đến nơi là một văn bản chính thức hoặc thông báo được gửi đến một địa điểm hoặc cơ quan nhất định để thông báo về sự đến tới của một cá nhân, một phương tiện, một sự kiện hoặc một yếu tố quan trọng khác. Thông báo này thường chứa thông tin cụ thể về thời gian, ngày, vị trí và các chi tiết quan trọng khác liên quan đến sự kiện hoặc sự đến tới.
Danh sách tư vừng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “Notice of Arrival”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh có ý nghĩa tương tự hoặc liên quan đến “Notice of Arrival”:
- Arrival Notification: Thông báo đến tới, thông tin về sự đến tới.
- Arrival Alert: Cảnh báo đến tới, thông báo về sự đến tới.
- Arrival Communication: Giao tiếp về sự đến tới, thông báo liên quan đến việc đến tới.
- Arrival Announcement: Thông báo về sự đến tới, thông tin về việc đến tới.
- Arrival Update: Cập nhật về sự đến tới, thông tin mới liên quan đến việc đến tới.
- Arrival Report: Báo cáo về sự đến tới, thông tin chi tiết về việc đến tới.
- Arrival Advice: Lời khuyên về sự đến tới, thông báo và hướng dẫn về việc đến tới.
- Arrival Notice Letter: Thư thông báo về sự đến tới, thư gửi để thông báo về việc đến tới.
- Arrival Acknowledgement: Sự thừa nhận về sự đến tới, xác nhận việc đến tới.
- Arrival Information: Thông tin về sự đến tới, dữ liệu và chi tiết liên quan đến việc đến tới.
*Lưu ý rằng kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo sự thích hợp của từ vựng trong mỗi tình huống sử dụng.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “ notice of arrival” dành cho các bạn tham khảo thêm
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
The notice of arrival was sent to the customs office to inform them about the upcoming shipment. | Thông báo đến nơi đã được gửi đến văn phòng hải quan để thông báo về lô hàng sắp tới. |
We received a notice of arrival stating that the package had reached its destination. | Chúng tôi nhận được một thông báo đến nơi cho biết rằng gói hàng đã đến địa điểm đích. |
The notice of arrival indicated that the ship was expected to dock on Tuesday morning. | Thông báo đến nơi cho biết tàu được dự kiến neo đậu vào sáng thứ Ba. |
Upon receiving the notice of arrival, we began preparing for the unloading process. | Sau khi nhận được thông báo đến nơi, chúng tôi bắt đầu chuẩn bị cho quá trình dỡ hàng. |
The notice of arrival informed us that the guests would be arriving at the hotel later in the evening. | Thông báo đến nơi thông báo rằng khách sẽ đến khách sạn vào cuối buổi tối. |
The notice of arrival provided details about the time and location of the event. | Thông báo đến nơi cung cấp chi tiết về thời gian và địa điểm của sự kiện. |
The shipping company issued a notice of arrival to let us know that our goods were on their way. | Công ty vận chuyển đã phát hành một thông báo đến nơi để cho chúng tôi biết rằng hàng hoá của chúng tôi đang trên đường đến. |
The notice of arrival was posted on the bulletin board to inform employees about an upcoming meeting. | Thông báo đến nơi được đăng trên bảng thông báo để thông báo cho nhân viên về một cuộc họp sắp tới. |
After receiving the notice of arrival, we made arrangements to greet the visiting delegation. | Sau khi nhận được thông báo đến nơi, chúng tôi đã sắp xếp để đón tiếp đoàn khách thăm. |
We were relieved to receive the notice of arrival confirming that the flight had landed safely. | Chúng tôi rất vui khi nhận được thông báo đến nơi xác nhận rằng chuyến bay đã hạ cánh an toàn. |
The notice of arrival included information about the procedures to follow upon reaching the destination port. | Thông báo đến nơi bao gồm thông tin về các thủ tục cần thực hiện khi đến cảng đích. |
Upon reading the notice of arrival, we realized that the event was rescheduled to a later date. | Sau khi đọc thông báo đến nơi, chúng tôi nhận ra rằng sự kiện đã được đổi lịch đến một thời điểm sau. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Thông báo đến nơi tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com