Nơi chờ đón tàu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, nơi chờ đón tàu dịch ra là jetty và được phiên âm là /ˈdʒɛti/.
Nơi chờ đón tàu là nơi mà người dùng tàu hỏa đến để chờ lên tàu hoặc đón hành khách. Tại các trạm tàu, người dùng có thể mua vé, chờ đợi tàu, lên và xuống tàu, và thực hiện các hoạt động liên quan đến di chuyển bằng tàu hỏa. Trạm tàu có thể có các tiện ích như ghế ngồi, sảnh chờ, gian hàng bán hàng, thông tin về lịch trình tàu, và các dịch vụ khác để đảm bảo sự thuận tiện cho hành khách.
Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ jetty (nơi chờ đón tàu)
- Train Station: Nhà ga tàu hoặc trạm tàu, là nơi mà hành khách đợi tàu và thực hiện các hoạt động liên quan đến di chuyển bằng tàu.
- Railway Station: Tương tự như “train station,” là nơi mà hành khách có thể đợi, lên và xuống tàu hỏa.
- Station: Từ này thường được sử dụng một cách ngắn gọn để chỉ trạm tàu hoặc nhà ga.
- Platform: Sân ga, là nơi mà hành khách đứng để lên và xuống tàu hỏa.
- Depot: Nơi bảo quản, sửa chữa và duyệt tàu hỏa. Một số trạm tàu có thể bao gồm cả các hoạt động như bảo trì và sửa chữa tàu.
- Terminus: Điểm cuối, điểm kết thúc của một tuyến đường tàu hoặc tuyến tàu.
- Stop: Dừng, thường được sử dụng cho các điểm dừng trên tuyến đường của tàu.
- Halt: Một dạng của “stop,” thường được sử dụng cho các điểm dừng nhỏ trên tuyến tàu.
- Platform Stop: Một điểm dừng tàu tại sân ga hoặc sân tàu.
Những ví dụ tiếng Anh có từ jetty (nơi chờ đón tàu)
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
At the end of the pier, tourists gathered on the jetty to watch the sunset. | Ở cuối bến tàu, du khách tập trung trên nơi chờ đón tàu để xem hoàng hôn. |
Fishermen often line the jetty, casting their lines into the water. | Ngư dân thường xếp hàng trên nơi chờ đón tàu, thả dây câu xuống nước. |
The jetty offers a perfect spot for watching the boats come and go. | Nơi chờ đón tàu cung cấp một điểm hoàn hảo để theo dõi các tàu ra vào. |
Families enjoy picnicking on the jetty during weekends. | Các gia đình thích tổ chức picnic trên nơi chờ đón tàu vào cuối tuần. |
The old wooden jetty has become a popular landmark in the town. | Nơi chờ đón tàu bằng gỗ cổ này đã trở thành một biểu tượng nổi tiếng trong thị trấn. |
The jetty was bustling with passengers as the cruise ship docked. | Nơi chờ đón tàu tấp nập với hành khách khi con tàu du lịch cập bến. |
From the jetty, you can enjoy a panoramic view of the coastline. | Từ nơi chờ đón tàu, bạn có thể thưởng thức tầm nhìn toàn cảnh của bờ biển. |
The local authorities have renovated the old jetty to attract more tourists. | Các chính quyền địa phương đã tân trang nơi chờ đón tàu cũ để thu hút nhiều du khách hơn. |
As the storm approached, the boats sought shelter near the protective jetty. | Khi cơn bão đến gần, các tàu tìm nơi trú ẩn gần nơi chờ đón tàu bảo vệ. |
People love strolling along the jetty in the evenings, enjoying the sea breeze. | Mọi người thích đi dạo dọc theo nơi chờ đón tàu vào buổi tối, thưởng thức làn gió biển. |
The local fishermen depend on the jetty for their livelihoods. | Các ngư dân địa phương phụ thuộc vào nơi chờ đón tàu để kiếm sống. |
The cruise passengers disembarked at the jetty, excited to explore the new port. | Hành khách du lịch xuống tàu ở nơi chờ đón tàu, háo hức khám phá cảng mới. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Nơi chờ đón tàu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com