Nơi cập bến tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, nơi cập bến dịch ra là landing và được phiên âm thành /ˈlændɪŋ/.
“Nơi cập bến” là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ định địa điểm hoặc vị trí mà một phương tiện giao thông, như tàu thuyền, máy bay, xe buýt, xe tàu hoặc các phương tiện khác, dừng lại hoặc đỗ tại đó để cho hành khách hoặc hàng hóa lên xuống. Nơi cập bến thường được thiết kế để cung cấp sự thuận tiện cho việc giao dịch, lên xuống và trao đổi hành khách hoặc hàng hóa giữa các phương tiện và địa điểm đích.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ landing
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “landing” (nơi cập bến), kèm theo dịch nghĩa:
- Dock: Bến cảng, nơi tàu thuyền cập bến để giao dịch hoặc đỗ.
- Port: Cảng biển, nơi tàu thuyền cập bến hoặc neo đậu. Đây là một thuật ngữ phổ quát hơn, bao gồm các cơ sở và dịch vụ liên quan đến hoạt động hàng hải.
- Terminal: Nhà ga, nơi các phương tiện như tàu hỏa, xe buýt hoặc máy bay đến và rời đi. Đây là một trung tâm cho nhiều hoạt động như đón trả hành khách, xử lý hành lý và nhiều hoạt động khác.
- Berth: Bến, vị trí đã được chỉ định tại một cảng hoặc bến cảng để tàu neo đậu. Cũng được sử dụng để chỉ việc tàu cập bến hoặc dừng lại ở một vị trí cụ thể.
- Wharf: Bến, nơi tàu neo đậu để giao dịch và xử lý hàng hóa. Thường bao gồm các nền, nhà kho và tiện ích khác.
- Jetty: Bến, cấu trúc dài nhô ra từ bờ biển. Dùng để cập bến, neo đậu tàu, câu cá và các hoạt động ven biển khác.
- Quay: Bến, nền đứng dọc theo bờ sông hoặc biển để tàu neo đậu. Thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh.
- Harbor: Cảng an toàn, nơi tàu neo đậu hoặc tìm nơi trú ẩn. Thường có cơ sở để giao dịch và xử lý hàng hóa.
- Wharfage: Phí sử dụng bến cảng, liên quan đến việc cập bến, giao dịch hoặc neo đậu tàu.
- Embankment: Đê, cấu trúc cao được xây dựng dọc theo một dòng nước để cung cấp khu vực cập bến cho tàu thuyền hoặc phương tiện khác.
Những ví dụ tiếng Anh có từ landing (nơi cập bến)
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
At the landing, passengers disembarked from the cruise ship. | Tại nơi cập bến, hành khách xuống từ con tàu du lịch. |
The ship slowly approached the landing stage. | Tàu chậm rãi tiến gần đến sân cập bến. |
Our journey concluded as we reached the final landing point. | Hành trình của chúng ta kết thúc khi chúng ta đến đến điểm cập bến cuối cùng. |
Cargo ships frequent this landing to load and unload goods. | Các tàu hàng thường xuyên đến nơi cập bến này để nạp và dỡ hàng hóa. |
After a long flight, the airplane finally made a smooth landing. | Sau chuyến bay dài, máy bay cuối cùng đã hạ cánh êm đềm. |
The fishing boats lined the landing waiting for the day’s catch. | Những chiếc thuyền đánh cá đã xếp hàng tại nơi cập bến, đợi đến lúc bắt cá trong ngày. |
They constructed a new landing platform for the ferry service. | Họ xây dựng một nền tảng cập bến mới cho dịch vụ phà. |
A busy atmosphere filled the landing area as tourists arrived. | Không gian sôi động tràn ngập khu vực cập bến khi khách du lịch đến. |
The ship’s captain expertly navigated the vessel to the designated landing spot. | Đội trưởng tàu thạo việc điều khiển tàu đến điểm cập bến đã chỉ định. |
The ferry terminal is a major landing point for travelers heading to the islands. | Nhà ga phà là một điểm cập bến chính cho những người du lịch đi đến các hòn đảo. |
The wooden landing creaked under the weight of the cargo. | Nền cập bến gỗ kêu rì rào dưới trọng lượng của hàng hóa. |
Tourists gathered at the landing area, eager to explore the new land. | Du khách tập trung tại khu vực cập bến, háo hức khám phá vùng đất mới. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Nơi cập bến tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com