Nơi dừng tàu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, nơi dừng tàu dịch ra là train stop và được phiên âm thành/treɪn stɑp/.
“Nơi dừng tàu” ) là một điểm trên hệ thống đường sắt nơi tàu hỏa dừng lại để cho hành khách lên và xuống hoặc để hàng hóa được nạp và dỡ. Nơi dừng tàu thường có các cơ sở cơ bản như bến đợi, ga, nhà ga, và các tiện ích phục vụ cho việc vận chuyển, như bảng thông tin chạy tàu, quầy vé, và các dịch vụ hỗ trợ khác. Nơi dừng tàu có thể là các điểm trung tâm trong hệ thống giao thông và cũng có thể nằm ở các khu vực ngoại ô hoặc vùng nông thôn.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với train stop (nơi dừng tàu)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “train stop” (nơi dừng tàu) kèm theo dịch nghĩa:
- Railway Station – Nhà ga đường sắt
- Train Station – Ga tàu
- Depot – Nhà ga, bến tàu
- Terminal – Trạm, ga
- Halt – Trạm dừng tàu
- Station – Ga
- Platform – Bến tàu
- Stop – Trạm dừng
- Railroad Station – Nhà ga đường sắt
- Rail Stop – Trạm dừng tàu
- Train Halt – Trạm dừng tàu
- Railway Stop – Trạm dừng đường sắt
*Lưu ý rằng kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo sự thích hợp của từ vựng trong mỗi tình huống sử dụng.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “train stop” dành cho các bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Train stop announcements are made regularly to keep passengers informed. | Các thông báo nơi dừng tàu được thường xuyên thực hiện để thông báo cho hành khách. |
The new train stop has modern facilities and spacious platforms. | Nơi dừng tàu mới có các tiện ích hiện đại và bến tàu rộng rãi. |
Passengers can enjoy a variety of amenities at the local train stop. | Hành khách có thể tận hưởng nhiều tiện nghi tại nơi dừng tàu địa phương. |
The city has invested in improving the infrastructure of its train stops. | Thành phố đã đầu tư để cải thiện cơ sở hạ tầng của các nơi dừng tàu. |
The schedule includes multiple train stops along the route. | Lịch trình bao gồm nhiều nơi dừng tàu trên tuyến đường. |
The old train stop has been renovated to meet modern standards. | Nơi dừng tàu cũ đã được cải tạo để đáp ứng tiêu chuẩn hiện đại. |
The automated system announces each train stop as the journey progresses. | Hệ thống tự động thông báo từng nơi dừng tàu khi hành trình tiến triển. |
The local community relies heavily on the convenience of the nearby train stop. | Cộng đồng địa phương phụ thuộc nhiều vào tiện lợi của nơi dừng tàu gần đó. |
The construction of a new train stop is underway to serve the growing population. | Việc xây dựng một nơi dừng tàu mới đang diễn ra để phục vụ dân số ngày càng tăng. |
The scenic view around the train stop attracts many tourists. | Khung cảnh đẹp xung quanh nơi dừng tàu thu hút nhiều du khách. |
The local authorities have introduced upgraded facilities at the main train stop. | Các cơ quan chính quyền địa phương đã giới thiệu các tiện ích nâng cấp tại nơi dừng tàu chính. |
The journey involves multiple train stops, each with its own unique charm. | Hành trình bao gồm nhiều nơi dừng tàu, mỗi nơi đều có sức hấp dẫn riêng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Nơi dừng tàu tiếng Anh là gì? mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com