Bến hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bến hàng dịch ra là freight station và có phiên âm tiếng Anh là /freɪt ˈsteɪʃən/.
Bến hàng là một cơ sở vận chuyển và quản lý hàng hóa, thường được sử dụng trong ngành giao thông và vận tải. Tại bến hàng, hàng hóa có thể được chuyển từ một phương tiện vận chuyển sang một phương tiện khác, hoặc được tập trung và quản lý trước khi được phân phối đến các điểm đích khác nhau.
Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “freight station” (bến hàng)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “freight station” (bến hàng) kèm theo dịch nghĩa:
- Cargo Terminal – Khu vực hàng hóa
- Freight Depot – Nhà kho hàng hóa
- Goods Station – Ga hàng hóa
- Freight Yard – Sân hàng hóa
- Shipping Hub – Trung tâm vận chuyển
- Distribution Center – Trung tâm phân phối
- Logistics Hub – Trung tâm hậu cần
- Container Terminal – Khu vực container
- Loading Terminal – Khu vực xếp dỡ hàng hóa
- Freight Handling Facility – Cơ sở xử lý hàng hóa
- Cargo Hub – Trung tâm hàng hóa
- Transfer Point – Điểm chuyển hàng
Lưu ý rằng mỗi từ có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh và mức độ phù hợp trong các tình huống sử dụng.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “freight station” dành cho các bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
At the freight station, containers are loaded and unloaded efficiently. | Tại bến hàng, container được nạp và dỡ một cách hiệu quả. |
The freight station plays a crucial role in the logistics network. | Bến hàng đóng vai trò quan trọng trong mạng lưới hậu cần. |
Many goods pass through the freight station before reaching their destinations. | Nhiều hàng hóa đi qua bến hàng trước khi đến nơi đích. |
The company invested in modernizing the freight station to improve operations. | Công ty đã đầu tư để hiện đại hóa bến hàng nhằm cải thiện hoạt động. |
The freight station handles a diverse range of products from different industries. | Bến hàng xử lý một loạt các sản phẩm đa dạng từ các ngành công nghiệp khác nhau. |
A new technology system was implemented to streamline processes at the freight station. | Một hệ thống công nghệ mới đã được triển khai để tối ưu hóa quy trình tại bến hàng. |
The freight station serves as a hub for goods distribution across the region. | Bến hàng đóng vai trò trung tâm phân phối hàng hóa trên khắp khu vực. |
The freight station operates around the clock to ensure timely deliveries. | Bến hàng hoạt động liên tục để đảm bảo giao hàng đúng hẹn. |
With advanced equipment, the freight station can handle high volumes of cargo. | Với thiết bị tiên tiến, bến hàng có thể xử lý lượng hàng hóa lớn. |
The company plans to expand the capacity of the freight station due to increasing demand. | Công ty dự định mở rộng khả năng của bến hàng do nhu cầu tăng cao. |
Efficient operations at the freight station contribute to smoother supply chains. | Hoạt động hiệu quả tại bến hàng góp phần làm cho chuỗi cung ứng trở nên suôn sẻ hơn. |
The freight station coordinates with various transport modes to ensure seamless connectivity. | Bến hàng phối hợp với nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau để đảm bảo sự kết nối liền mạch. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Bến hàng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com