Quai tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, quai dịch ra là straps và có phiên âm là /stræp/. Từ quai là ám chỉ đến một dây đeo được gắn vào một vật phẩm như túi, ba lô, hoặc đồ trang sức, để đặt trên vai để giữ, mang hoặc cất giữ vật phẩm đó.
Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “straps” (quai)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “straps” (quai)
- Shoulder Straps – Quai đeo vai
- Bands – Dây đeo
- Handles – Tay cầm
- Belts – Thắt lưng
- Leashes – Dây đeo (thường dùng cho vật nuôi)
- Cords – Dây thừng
- Ropes – Dây thừng
- Tethers – Dây đeo
- Slings – Dây đeo
- Holders – Giá đỡ
- Lanyards – Dây đeo cổ tay hoặc cổ điển (thường dùng cho thẻ hay vật dụng)
- Strappings – Dây đeo
*Lưu ý rằng kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo sự thích hợp của từ vựng trong mỗi tình huống sử dụng.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “straps” (quai) dành cho các bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Secure the bag with the adjustable straps before boarding the plane. | Buộc chặt túi bằng quai đeo có thể điều chỉnh trước khi lên máy bay. |
The backpack’s padded straps offer enhanced comfort while carrying heavy loads. | Quai đeo có đệm của chiếc ba lô mang lại sự thoải mái cao hơn khi mang những tải trọng nặng. |
The watch comes with a variety of stylish interchangeable straps for different occasions. | Đồng hồ đi kèm với nhiều loại quai đeo thay đổi phong cách cho các dịp khác nhau. |
She chose a handbag with sturdy leather straps that can withstand daily use. | Cô ấy đã chọn một chiếc túi xách có quai đeo da bền chắc có thể chịu được việc sử dụng hàng ngày. |
The camera’s straps are designed to be easily adjustable to fit various body sizes. | Quai đeo của máy ảnh được thiết kế để dễ dàng điều chỉnh phù hợp với nhiều kích thước cơ thể khác nhau. |
The sandals have comfortable fabric straps that prevent blisters during long walks. | Đôi dép có quai đeo bằng vải thoải mái ngăn ngừa vết mỏi chân trong những cuộc đi bộ dài. |
Unfortunately, one of the guitar’s straps snapped while playing on stage. | Thật đáng tiếc, một trong những quai đeo của cây đàn bị đứt trong lúc biểu diễn trên sân khấu. |
To ensure a snug fit, adjust the backpack’s straps according to your body’s measurements. | Để đảm bảo vừa vặn chặt chẽ, điều chỉnh quai đeo của chiếc ba lô theo số đo cơ thể của bạn. |
She opted for a tote bag with wide, cushioned straps that distribute the weight evenly. | Cô ấy đã chọn một chiếc túi tote có quai đeo rộng và được đệm giúp phân phối trọng lượng đồ đều đặn. |
When traveling, the adjustable backpack straps make it easy to switch between carrying styles. | Khi du lịch, quai đeo có thể điều chỉnh của chiếc ba lô giúp dễ dàng chuyển đổi giữa các kiểu mang khác nhau. |
The dress features delicate lace straps that add a touch of elegance to the overall design. | Chiếc váy có quai đeo ren tinh tế tạo điểm nhấn thanh lịch cho thiết kế tổng thể. |
Backpackers often prioritize backpacks with padded and adjustable straps for maximum comfort during long hikes. | Những người du lịch ba lô thường ưu tiên các chiếc ba lô có quai đeo đệm và có thể điều chỉnh để đảm bảo thoải mái tối đa trong những cuộc leo núi dài. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Quai tiếng Anh là gì? mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com