Tàu vũ trụ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu vũ trụ dịch ra là spaceship và được phiên âm thành /ˈspeɪsʃɪp/
Tàu vũ trụ (hay còn gọi là tàu con thoi) là một loại phương tiện không gian được thiết kế để vận chuyển con người hoặc hàng hóa ra khỏi Trái Đất và đi vào không gian ngoài. Tàu vũ trụ thường được sử dụng trong các nhiệm vụ thám hiểm không gian, nghiên cứu khoa học, và việc giao tiếp với các vệ tinh hoặc trạm vũ trụ khác.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến “spaceship” (tàu vũ trụ)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “spaceship” và các khái niệm liên quan:
- Rocket: Rốc-két, phương tiện đẩy để đi vào không gian.
- Astronaut: Nhà du hành vũ trụ.
- Cosmonaut: Nhà du hành vũ trụ của Liên Xô và Nga.
- Space station: Trạm vũ trụ, cơ sở nghiên cứu trong không gian.
- Orbit: Quỹ đạo, đường đi quanh một thiên thể không gian.
- Extraterrestrial: Ngoài trái đất, liên quan đến vùng không gian khác.
- Space exploration: Khám phá không gian.
- Space probe: Tàu thăm dò vũ trụ.
- Interstellar: Liên sao, giữa các ngôi sao.
- Space agency: Cơ quan không gian.
- Telescope: Kính viễn vọng, thiết bị quan sát không gian.
- Microgravity: Trọng lực nhẹ, trạng thái không gian.
- Spacewalk: Cuộc đi bộ không gian, hoạt động ngoài không gian.
- Lunar module: Mô đun mặt trăng, phần hạ cánh và thám hiểm mặt trăng.
- Gravity: Trọng lực, lực hấp dẫn của hành tinh hoặc thiên thể.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “spaceship” (tàu vũ trụ) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Spaceships are marvels of modern engineering, allowing us to explore the cosmos. | Tàu vũ trụ là kỳ tích của kỹ thuật hiện đại, cho phép chúng ta khám phá vũ trụ. |
The development of spaceships has opened up new frontiers in space exploration. | Sự phát triển của tàu vũ trụ đã mở ra các bờ biển mới trong việc khám phá không gian. |
Spaceships are designed to withstand the harsh conditions of outer space. | Tàu vũ trụ được thiết kế để chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt của không gian ngoài trái đất. |
Astronauts aboard spaceships undergo extensive training to prepare for missions. | Các nhà du hành vũ trụ trên tàu vũ trụ trải qua quá trình đào tạo rộng rãi để chuẩn bị cho các nhiệm vụ. |
Spaceships play a crucial role in international space cooperation and research. | Tàu vũ trụ đóng một vai trò quan trọng trong hợp tác và nghiên cứu không gian quốc tế. |
The crew of a spaceship relies on advanced technology to navigate through space. | Phi hành đoàn của một tàu vũ trụ phụ thuộc vào công nghệ tiên tiến để điều hướng trong không gian. |
Spaceships are equipped with life support systems to sustain astronauts during long missions. | Tàu vũ trụ được trang bị hệ thống hỗ trợ sự sống để duy trì cuộc sống của những nhà du hành trong các nhiệm vụ dài hạn. |
The exterior of a spaceship is designed to protect against radiation and micrometeoroids. | Bề ngoài của một tàu vũ trụ được thiết kế để bảo vệ khỏi tia xạ và vi sao nhỏ. |
Spaceships are launched into orbit by powerful rockets. | Tàu vũ trụ được phóng vào quỹ đạo bằng các rốc-két mạnh mẽ. |
The crew inside a spaceship conducts experiments and observations in microgravity. | Phi hành đoàn bên trong một tàu vũ trụ tiến hành các thí nghiệm và quan sát trong trạng thái trọng lực nhẹ. |
Long-duration missions on spaceships provide valuable insights into the effects of space travel on the human body. | Các nhiệm vụ kéo dài trên tàu vũ trụ mang lại thông tin quý báu về tác động của việc du hành không gian đối với cơ thể con người. |
The future of space exploration holds exciting possibilities for even more advanced spaceships. | Tương lai của việc khám phá không gian mang đến khả năng thú vị cho những tàu vũ trụ càng tiên tiến hơn |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu vũ trụ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com