Tàu chở dầu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu chở dầu dịch ra là “oil tanker” và được phiên âm thành /ɔɪl ˈtæŋkər/.
Tàu chở dầu là một loại tàu vận tải chuyên dụng để chở dầu hoặc các sản phẩm dầu từ các cảng dầu ra biển hoặc từ một cảng dầu đến cảng khác. Đây là các phương tiện quan trọng trong ngành công nghiệp dầu mỏ và dầu hóa, giúp vận chuyển hàng triệu tấn dầu từ nơi sản xuất đến các thị trường tiêu thụ trên khắp thế giới.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến “oil tanker” (tàu chở dầu)
Dưới đây là những từ tiếng Anh liên quan với “oil tanker”:
- Crude oil: Dầu thô
- Petroleum: Dầu mỏ
- Cargo hold: Buồng chứa hàng
- Storage tanks: Bể chứa
- Bunker fuel: Dầu nhiên liệu
- Oil spill: Sự rò rỉ dầu
- Double hull: Vỏ kép
- Ballast water: Nước ballast, nước được sử dụng để làm tăng trọng lượng của tàu để cân bằng tải trọng.
- Tank cleaning: Vệ sinh bể chứa
- Cargo pump: Bơm hàng hóa
- Shipping route: Tuyến đường chuyển tả
- Tanker captain: Thuyền trưởng tàu chở dầu
- Tanker fleet: Đội tàu chở dầu
- Marine pollution: Ô nhiễm biển
Những ví dụ tiếng Anh có từ “oil tanker” (tàu chở dầu) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Oil tankers are massive vessels designed for transporting large quantities of oil across the oceans. | Tàu chở dầu là các tàu lớn được thiết kế để vận chuyển lượng lớn dầu qua biển. |
Oil tankers play a critical role in the global oil supply chain, delivering crude oil from production sites to refineries. | Tàu chở dầu đóng một vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng dầu toàn cầu, vận chuyển dầu thô từ các khu vực sản xuất đến nhà máy lọc dầu. |
The crew on board an oil tanker must adhere to strict safety protocols to prevent oil spills at sea. | Phi hành đoàn trên một tàu chở dầu phải tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt để ngăn ngừa sự cố rò rỉ dầu trên biển. |
Oil tankers are equipped with advanced navigation systems to ensure safe passage through treacherous waters. | Tàu chở dầu được trang bị hệ thống điều hướng tiên tiến để đảm bảo đi qua các vùng biển nguy hiểm một cách an toàn. |
The demand for oil tankers remains high due to the constant need for oil transport around the world. | Nhu cầu về tàu chở dầu vẫn cao do sự cần thiết liên tục vận chuyển dầu trên toàn thế giới. |
Oil tankers are divided into various classes based on their size and capacity. | Tàu chở dầu được chia thành nhiều loại dựa trên kích thước và dung tích của chúng. |
The safety measures on an oil tanker include double hulls and state-of-the-art pollution control systems. | Các biện pháp an toàn trên một tàu chở dầu bao gồm vỏ kép và hệ thống kiểm soát ô nhiễm tiên tiến. |
Oil tankers are often seen entering and leaving major ports, where they load and unload their valuable cargo. | Thường thấy tàu chở dầu vào và ra khỏi các cảng lớn, nơi chúng nạp và dỡ hàng hóa quý giá của mình. |
The environmental impact of an oil spill from an oil tanker can be devastating to marine life and coastal ecosystems. | Tác động môi trường của một vụ rò rỉ dầu từ một tàu chở dầu có thể gây thảm họa cho đời sống biển và hệ sinh thái ven biển. |
Oil tanker captains are responsible for the safe navigation of their vessels and ensuring compliance with maritime regulations. | Thuyền trưởng tàu chở dầu chịu trách nhiệm về việc điều hướng tàu an toàn và đảm bảo tuân thủ các quy định hàng hải. |
The transportation of oil by oil tankers is a critical component of the global energy supply chain. | Việc vận chuyển dầu bằng tàu chở dầu là một phần quan trọng của chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu. |
Oil tankers have evolved over the years to become more efficient, safer, and environmentally friendly. | Tàu chở dầu đã trải qua sự phát triển qua các năm để trở nên hiệu quả hơn, an toàn hơn và thân thiện với môi trường hơn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu chở dầu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com