Chỗ đậu tàu tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, chỗ đậu tàu dịch ra là anchorage và được phiên âm thành /’æɳkəridʤ/
“Chỗ đậu tàu” là một cảng hoặc vị trí cận biển hoặc sông, được xây dựng và thiết kế để tàu thuyền, tàu chở dầu, hoặc các phương tiện nước khác có thể đỗ lại hoặc cập bến để tiến hành các hoạt động như tải và dỡ hàng hóa, sửa chữa, bảo dưỡng, hoặc bảo quản tàu thuyền. Các chỗ đậu tàu có thể có cấu trúc và thiết bị đa dạng để hỗ trợ các hoạt động liên quan đến tàu biển và đảm bảo an toàn cho tàu và người làm việc trên tàu.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với “anchorage” (chỗ đậu tàu)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa hoặc có liên quan đến từ “anchorage” :
- Berth
- Mooring
- Harbor
- Port
- Dock
- Jetty
- Wharf
- Pier
- Anchorage area
- Harborage
Những ví dụ tiếng Anh có từ “anchorage” (chỗ đậu tàu) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Anchorage is a crucial part of any bustling harbor, providing a safe place for ships to anchor and unload their cargo. | Chỗ đậu tàu là một phần quan trọng của bất kỳ cảng biển nào đang hoạt động sôi nổi, cung cấp một nơi an toàn để tàu thuyền neo đậu và gỡ hàng hóa. |
Many sailors rely on the availability of a well-maintained anchorage when they need to rest or make repairs to their vessels. | Rất nhiều thủy thủ dựa vào sự có sẵn của một chỗ đậu tàu được bảo quản tốt khi họ cần nghỉ ngơi hoặc sửa chữa tàu của họ. |
The ship’s captain carefully selected the anchorage to ensure their vessel was protected from strong winds and rough seas. | Thuyền trưởng của tàu đã chọn một chỗ đậu tàu cẩn thận để đảm bảo tàu của họ được bảo vệ khỏi gió mạnh và biển động. |
During the storm, the sailors sought refuge in a nearby anchorage until the weather improved. | Trong cơn bão, các thủy thủ tìm nơi trú ẩn trong một chỗ đậu tàu gần đó cho đến khi thời tiết được cải thiện. |
The coastal town relies on the revenue generated by the anchorage fees paid by visiting ships. | Thị trấn ven biển dựa vào doanh thu từ việc thu phí chỗ đậu tàu được thanh toán bởi các tàu thuyền đến thăm. |
Sailors often exchange information about the best anchorage locations in different ports to help each other navigate safely. | Thường xuyên, các thủy thủ trao đổi thông tin về các vị trí chỗ đậu tàu tốt nhất ở các cảng khác nhau để giúp nhau điều hướng một cách an toàn. |
The captain received clearance from the harbor master to enter the designated anchorage area. | Thuyền trưởng nhận được sự chấp thuận từ thủy trưởng cảng để vào khu vực chỗ đậu tàu được chỉ định. |
The old lighthouse by the anchorage has been a guiding beacon for sailors for generations. | Ngọn hải đăng cổ kính bên cạnh chỗ đậu tàu đã là ngọn đèn dẫn đường cho thủy thủ qua nhiều thế hệ. |
A well-maintained anchorage is essential for the efficient flow of goods and trade in a busy seaport. | Một chỗ đậu tàu được bảo quản tốt là quan trọng cho quá trình lưu thông hiệu quả của hàng hóa và giao thương tại một cảng biển sôi động. |
Local fishermen use the anchorage as a base for their daily fishing trips out to sea. | Ngư dân địa phương sử dụng chỗ đậu tàu làm căn cứ cho các chuyến đi câu cá hàng ngày ra biển. |
The serene beauty of the secluded anchorage made it a popular destination for yachts and sailboats. | Vẻ đẹp thanh bình của chỗ đậu tàu hẻo lánh đã biến nó thành điểm đến phổ biến cho thuyền buồm và thuyền buồm. |
In emergency situations, ships can find temporary anchorage to seek shelter from the elements. | Trong tình huống khẩn cấp, tàu thuyền có thể tìm chỗ đậu tàu tạm thời để tìm nơi trú ẩn khỏi yếu tố thời tiết. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Chỗ đậu tàu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com