Xưởng đóng tàu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xưởng đóng tàu dịch ra là “shipyard” và được phiên âm thành /ʃɪp.jɑrd/.
Xưởng đóng tàu là một cơ sở công nghiệp hoặc cơ sở sản xuất được thiết kế và trang bị để xây dựng, sửa chữa và bảo trì tàu thuyền. Đây là nơi các tàu thuyền, từ tàu cá nhỏ đến tàu chở dầu lớn, được xây dựng từ các bộ phận riêng lẻ hoặc được sửa chữa và bảo trì để đảm bảo rằng chúng luôn hoạt động ổn định và an toàn.
Những từ tiếng Anh liên quan với từ “shipyard” (xưởng đóng tàu)
Dưới đây là các từ tiếng Anh liên quan với từ “shipyard”:
- Dock: Chỗ đậu tàu hoặc khu vực trên bờ biển hoặc sông để đỗ tàu thuyền.
- Shipbuilding: Ngành công nghiệp đóng tàu
- Naval architecture: Kiến trúc tàu thủy
- Dry dock: Chỗ đậu tàu khô
- Shipwright: Thợ đóng tàu
- Maritime industry: Ngành công nghiệp biển
- Shipyard worker: Người lao động tại xưởng đóng tàu
- Shipyard management: Quản lý xưởng đóng tàu
- Shipyard crane: Cẩu xưởng đóng tàu
- Outfitting: Thiết kế nội thất và trang trí tàu sau khi việc xây dựng cơ bản đã hoàn thành.
- Keel laying: Lễ bắt đầu đóng tàu
- Ship launch: Lễ ra biển tàu
- Ship repair: Sửa chữa tàu
- Shipyard infrastructure: Cơ sở hạ tầng xưởng đóng tàu
Những ví dụ tiếng Anh có từ “shipyard” (xưởng đóng tàu) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
A bustling shipyard on the coast is a hub of activity, where skilled workers construct and repair various types of vessels. | Một xưởng đóng tàu sôi nổi ven biển là trung tâm của hoạt động, nơi các công nhân tay nghề xây dựng và sửa chữa các loại tàu thuyền khác nhau. |
The local economy thrives thanks to the jobs provided by the shipyard and the maritime industry as a whole. | Nền kinh tế địa phương phát triển mạnh nhờ vào việc làm do xưởng đóng tàu và toàn bộ ngành công nghiệp biển mang lại. |
Modern technology and precision are essential in a state-of-the-art shipyard to ensure the highest quality of ship construction. | Công nghệ hiện đại và sự chính xác là điều quan trọng tại một xưởng đóng tàu tiên tiến để đảm bảo chất lượng cao nhất trong xây dựng tàu thuyền. |
Skilled welders, engineers, and shipbuilders collaborate closely in a shipyard to bring innovative ship designs to life. | Các thợ hàn tay nghề, kỹ sư và thợ đóng tàu hợp tác chặt chẽ trong một xưởng đóng tàu để thực hiện các thiết kế tàu thuyền đầy sáng tạo. |
The grand opening of the new shipyard drew a crowd of maritime enthusiasts eager to witness the launch of a state-of-the-art vessel. | Lễ khai trương xưởng đóng tàu mới thu hút đám đông những người yêu biển đông đảo háo hức tham dự để chứng kiến việc đưa ra biển một tàu thuyền tiên tiến. |
Safety is a top priority at any reputable shipyard, with stringent protocols in place to protect workers and the environment. | An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu tại bất kỳ xưởng đóng tàu uy tín nào, với các quy định nghiêm ngặt để bảo vệ người lao động và môi trường. |
The expansion of the shipyard includes the construction of a new dry dock to accommodate larger vessels. | Việc mở rộng xưởng đóng tàu bao gồm việc xây dựng một dry dock mới để đáp ứng tàu thuyền lớn hơn. |
Shipyard workers take great pride in their craftsmanship and the ships they help bring into the world. | Các công nhân xưởng đóng tàu tự hào về tay nghề của họ và những chiếc tàu mà họ giúp đưa ra thế giới. |
The local community benefits from the employment opportunities generated by the shipyard, supporting families and businesses in the area. | Cộng đồng địa phương hưởng lợi từ cơ hội việc làm tạo ra bởi xưởng đóng tàu, hỗ trợ các gia đình và doanh nghiệp trong khu vực. |
Cutting-edge technology, such as computer-aided design (CAD), plays a crucial role in the ship design process at the shipyard. | Công nghệ tiên tiến như thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD) đóng một vai trò quan trọng trong quá trình thiết kế tàu ở xưởng đóng tàu. |
A well-established shipyard has a rich history of contributing to the maritime heritage of the region. | Một xưởng đóng tàu uy tín có một lịch sử phong phú đóng góp vào di sản biển của khu vực. |
The annual open house event at the shipyard allows the public to tour the facilities and witness the craftsmanship firsthand. | Sự kiện ngày mở cửa hàng năm tại xưởng đóng tàu cho phép công chúng tham quan cơ sở và chứng kiến tay nghề trực tiếp. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xưởng đóng tàu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com