Máy bay dân dụng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, máy bay dân dụng dịch ra là civil aircraft và được phiên âm thành /ˈsɪvəl ˈɛrˌkræft/
Máy bay dân dụng là loại máy bay được thiết kế và sử dụng cho các mục đích dân dụng và thương mại, chứ không phải cho quân sự hoặc mục tiêu chiến đấu. Máy bay dân dụng thường được sử dụng để vận chuyển hành khách, hàng hóa, và thực hiện các chuyến bay thương mại hoặc vận chuyển dân sự, như bay dài hạng, vận chuyển hàng không, và các chuyến bay quốc tế.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “civil aircraft” (máy bay dân dụng)
- Cabin: Khu vực bên trong máy bay dành cho hành khách.
- Cockpit: Buồng lái của máy bay, nơi phi công điều khiển máy bay.
- Runway: Đường cất hạ cánh, bề mặt đất dài và phẳng dùng để máy bay cất cánh và hạ cánh.
- Airport: Sân bay
- Boarding: Hành động hành khách lên máy bay trước khi cất cánh.
- Takeoff: Sự kiện máy bay cất cánh và bắt đầu chuyến bay.
- Landing: Sự kiện máy bay hạ cánh và kết thúc chuyến bay.
- Flight attendant: Tiếp viên hàng không
- Cabin crew: Phi hành đoàn.
- In-flight: Trong suốt chuyến bay
- Turbulence: Sự lay động không khí khi máy bay bay
- Ticket: Vé máy bay
- Baggage: Hành lý
- Terminal: Nhà ga
- Gate: Cổng lên máy bay
- Jet engine: Động cơ phản lực
- Baggage claim: Khu vực tại sân bay nơi hành khách nhận lại hành lý sau khi hạ cánh.
- Boarding pass: Thẻ lên máy bay
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “civil aircraft” (máy bay dân dụng) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Civil aircraft play a vital role in global transportation, connecting people and goods across the world. | Máy bay dân dụng đóng vai trò quan trọng trong vận tải toàn cầu, kết nối người và hàng hóa trên toàn thế giới. |
The development of civil aircraft has revolutionized travel, making it faster and more accessible to the general public. | Sự phát triển của máy bay dân dụng đã cách mạng hóa việc du lịch, làm cho nó nhanh hơn và dễ tiếp cận hơn đối với công chúng. |
Civil aircraft include a wide range of vehicles, from small private planes to large commercial airliners. | Máy bay dân dụng bao gồm một loạt các phương tiện, từ máy bay riêng nhỏ đến máy bay hành khách thương mại lớn. |
The aviation industry relies on civil aircraft to transport millions of passengers daily. | Ngành công nghiệp hàng không phụ thuộc vào máy bay dân dụng để vận chuyển hàng triệu hành khách hàng ngày. |
Civil aircraft are subject to strict safety regulations to ensure the well-being of passengers and crew. | Máy bay dân dụng phải tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt để đảm bảo sự an toàn cho hành khách và phi hành đoàn. |
The efficiency and reliability of civil aircraft contribute to the growth of international trade and tourism. | Sự hiệu quả và đáng tin cậy của máy bay dân dụng góp phần vào sự phát triển của thương mại quốc tế và du lịch. |
Civil aircraft are designed with advanced technology to reduce environmental impact and fuel consumption. | Máy bay dân dụng được thiết kế với công nghệ tiên tiến để giảm tác động môi trường và tiêu thụ nhiên liệu. |
The maintenance and servicing of civil aircraft are crucial to ensuring their safe operation. | Việc bảo dưỡng và sửa chữa máy bay dân dụng rất quan trọng để đảm bảo hoạt động an toàn của chúng. |
Many countries invest in the development of their own civil aircraft industries to promote economic growth. | Nhiều quốc gia đầu tư vào việc phát triển ngành công nghiệp máy bay dân dụng của họ để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. |
The history of civil aircraft is marked by innovation and breakthroughs in aviation technology. | Lịch sử của máy bay dân dụng được đánh dấu bằng sự đổi mới và đột phá trong công nghệ hàng không. |
Civil aircraft continue to evolve with the introduction of more fuel-efficient and environmentally friendly models. | Máy bay dân dụng tiếp tục phát triển với sự ra mắt của các mẫu máy bay tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường hơn. |
The accessibility of civil aircraft has brought the world closer together, fostering cultural exchange and global connectivity. | Sự tiếp cận của máy bay dân dụng đã đưa thế giới gần hơn, thúc đẩy sự trao đổi văn hóa và kết nối toàn cầu. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Máy bay dân dụng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com