Tắc đường tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tắc đường dịch ra là “traffic jam” và được phiên âm thành /ˈtræfɪk dʒæm/.
Tắc đường là tình trạng kẹt xe hoặc tắc nghẽn giao thông, khi các phương tiện không thể di chuyển một cách thông thường do đông đúc và chậm chạp. Tắc đường thường xảy ra trong các thành phố lớn, trên các tuyến đường chật hẹp, hoặc trong các tình huống khẩn cấp như tai nạn hoặc công trình đang diễn ra.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “traffic” (tắc đường)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “traffic jam” và các khía cạnh của giao thông:
- Congestion: Sự tắc nghẽn hoặc kẹt xe trong giao thông.
- Gridlock: Tình trạng tắc đường mà không có bất kỳ phương tiện nào di chuyển.
- Bottleneck: Chỗ hẹp hoặc chậm chạp trong luồng giao thông gây ra tắc đường.
- Rush Hour: Giờ cao điểm, thời điểm trong ngày khi giao thông thường tắc nghẽn do sự tăng cường của người và xe ra đường.
- Detour: Đoạn đường tạm thời được lựa chọn để tránh tắc đường hoặc sự cản trở.
- Traffic Flow: Luồng giao thông, tốc độ và sự liên tục của xe chạy trên đường.
- Traffic Control: Quản lý và kiểm soát luồng giao thông, bao gồm cả sự điều khiển từ các nhân viên cảnh sát giao thông.
- Road Rage: Cảm xúc tiêu cực hoặc sự bực tức của tài xế trong tình huống tắc đường hoặc giao thông đông đúc.
- Alternate Route: Tuyến đường thay thế, lựa chọn khác để tránh tắc đường.
- Traffic Light: Đèn giao thông, được sử dụng để điều khiển luồng giao thông tại các ngã tư và chỗ rẽ.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “traffic jam” (tắc đường) dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
I was late to the meeting due to a sudden traffic jam on the freeway. | Tôi đã đến muộn cuộc họp do một tắc đường đột ngột trên cao tốc. |
The morning traffic jam in this city is a daily ordeal for commuters. | Tắc đường buổi sáng ở thành phố này là nỗi ác mộng hàng ngày cho những người đi làm. |
We had to reschedule our flight because of a severe traffic jam on the way to the airport. | Chúng tôi phải đổi lịch chuyến bay vì tắc đường nghiêm trọng trên đường đi đến sân bay. |
She missed her doctor’s appointment due to an unexpected traffic jam. | Cô ấy đã bỏ lỡ cuộc hẹn với bác sĩ vì một tắc đường không lường trước. |
The city is taking measures to alleviate traffic jams during peak hours. | Thành phố đang thực hiện các biện pháp để giảm bớt tắc đường vào giờ cao điểm. |
During holidays, the highways are often plagued by long traffic jams as people travel to visit their families. | Trong những ngày nghỉ, các con đường cao tốc thường bị ách tắc bởi những tắc đường dài khi mọi người đi thăm gia đình. |
The traffic jam seemed endless, and I regretted not taking an alternate route. | Tắc đường dường như không có hồi kết, và tôi hối hận vì không lựa chọn một tuyến đường thay thế. |
He used the time stuck in the traffic jam to catch up on his favorite podcasts. | Anh ấy sử dụng thời gian kẹt trong tắc đường để bắt kịp với các podcast yêu thích của mình. |
The city’s public transportation system is designed to reduce traffic jams and promote eco-friendly commuting. | Hệ thống giao thông công cộng của thành phố được thiết kế để giảm tắc đường và thúc đẩy việc đi làm thân thiện với môi trường. |
Drivers often get frustrated when they find themselves in a never-ending traffic jam. | Người lái xe thường cảm thấy bực tức khi họ thấy mình bị mắc kẹt trong một tắc đường không bao giờ kết thúc. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tắc đường tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com