Giao thông tiếng Anh là gì?

Giao thông tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, giao thông dịch ra là  “traffic” và được phiên âm thành  /ˈtræfɪk/.

Giao thông là sự di chuyển và sắp xếp các phương tiện và người đi lại trên các đường và hệ thống giao thông. Đây là một khía cạnh quan trọng của cuộc sống hàng ngày và đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hoạt động của một xã hội.

Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “traffic” (giao thông)

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “traffic”:

  • Traffic Lights: Đèn giao thông.
  • Road Signs: Biển báo đường bộ.
  • Speed Limit: Giới hạn tốc độ.
  • Traffic Jam: Kẹt xe.
  • Public Transportation: Phương tiện giao thông công cộng.
  • Driver’s License: Giấy phép lái xe.
  • Roundabout: Bùng binh.
  • Lane: Làn đường.
  • Intersection: Điểm giao nhau.
  • Vehicle: Phương tiện (xe cộ).
  • Parking Lot: Bãi đỗ xe.
  • Pedestrian Crossing: Đường dành cho người đi bộ.
  • Traffic Police: Cảnh sát giao thông.
  • Accident: Tai nạn giao thông.
  • Bicycle Lane: Làn đường dành riêng cho xe đạp.
  • Traffic Control: Kiểm soát giao thông.
  • Emergency Vehicle: Phương tiện cứu hỏa/cứu thương.
  • Highway: Đường cao tốc.
  • Traffic Ticket: Vé vi phạm luật giao thông.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “traffic” (giao thông) dành cho các bạn tham khảo

Câu tiếng AnhDịch tiếng Việt
Traffic congestion is common during rush hour in big cities.Kẹt xe giao thông thường xảy ra vào giờ cao điểm ở các thành phố lớn.
She got stuck in a long line of traffic on her way to work.Cô ấy bị mắc kẹt trong một hàng xe giao thông dài trên đường đi làm.
The traffic light turned red, and I had to stop my car.Đèn giao thông chuyển sang màu đỏ, và tôi phải dừng xe.
He was fined for reckless driving and ignoring traffic rules.Anh ta bị phạt vì lái xe thiếu thận trọng và vi phạm các quy tắc giao thông.
The city implemented new measures to ease traffic flow.Thành phố áp dụng các biện pháp mới để giảm bớt tình trạng kẹt xe.
We need to consider alternative routes to avoid heavy traffic.Chúng ta cần xem xét các tuyến đường thay thế để tránh giao thông nặng.
The accident caused a major disruption in the traffic flow.Tai nạn gây ra sự gián đoạn lớn trong luồng giao thông.
The traffic police officer directed vehicles at the busy intersection.Cảnh sát giao thông điều tiết các phương tiện tại giao lộ đông đúc.
The company provides shuttle buses to reduce employee traffic.Công ty cung cấp xe buýt đưa đón để giảm tải giao thông của nhân viên.
She tuned in to the traffic report on the radio before leaving for her trip.Cô ấy bật đài phát thanh thông tin giao thông trước khi khởi hành trong chuyến đi của mình.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Giao thông tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post