Chỗ rẽ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, chỗ rẽ dịch ra là embranchment và được phiên âm thành /im’brɑ:ntʃmənt/
Chỗ rẽ là một điểm giao nhau hoặc nơi mà hai hoặc nhiều con đường, đường cao tốc, đường sắt, hoặc lối đi khác gặp nhau. Điều này tạo ra một điểm quan trọng trong mạng lưới giao thông, và thường có biển báo, đèn giao thông hoặc quy tắc đường để hướng dẫn người tham gia giao thông về cách đi qua chỗ rẽ một cách an toàn và tuân thủ quy định.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “embranchment” (chỗ rẽ)
Dưới đây là danh sách từ đồng nghĩa với “embranchment”
- Intersection: Điểm giao nhau hoặc nơi nhiều con đường gặp nhau.
- Junction: Chỗ nơi các con đường gặp nhau hoặc chỗ rẽ.
- Crossroads: Điểm giao cắt giữa hai hoặc nhiều con đường.
- Fork: Chỗ nơi đường chia thành hai hoặc nhiều nhánh, tạo ra sự lựa chọn rẽ đi.
- Branch: Nhánh hoặc con đường con rẽ ra từ một đường chính.
- Diversion: Chỗ rẽ hoặc đoạn đường dẫn đi một hướng khác.
- Detour: Đoạn đường tạm thời để tránh chỗ rẽ bị chặn hoặc cản trở.
- Curve: Đường cong hoặc chỗ rẽ trong đường.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “embranchment” (chỗ rẽ) dành cho các bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
At the embranchment, you can choose to go left or right. | Tại chỗ rẽ, bạn có thể chọn rẽ trái hoặc phải. |
The embranchment of the river is a popular spot for fishing. | Chỗ rẽ của con sông là một điểm câu cá phổ biến. |
I took the wrong turn at the embranchment and got lost. | Tôi rẽ nhầm hướng tại chỗ rẽ và lạc đường. |
The road signs at the embranchment were clear and easy to follow. | Biển báo đường ở chỗ rẽ rất rõ ràng và dễ theo dõi. |
This embranchment leads to a beautiful hiking trail in the forest. | Chỗ rẽ này dẫn đến một con đường dã ngoại tuyệt đẹp trong rừng. |
We missed the embranchment to the scenic viewpoint and had to backtrack. | Chúng tôi bỏ lỡ chỗ rẽ dẫn đến điểm ngắm cảnh và phải quay lại. |
The embranchment of the railway connects two major cities in the region. | Chỗ rẽ của đường sắt nối hai thành phố lớn trong vùng. |
The GPS guided us smoothly through the embranchment of the highway. | Hệ thống định vị GPS đã dẫn chúng tôi một cách trơn tru qua chỗ rẽ của cao tốc. |
There’s a charming little town at the embranchment of the river. | Có một thị trấn nhỏ đáng yêu ở chỗ rẽ của con sông. |
The embranchment of the hiking trail offers different routes for various skill levels. | Chỗ rẽ của con đường dã ngoại cung cấp các lựa chọn khác nhau cho các mức kỹ năng khác nhau. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Chỗ rẽ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com