Phạt tốc độ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, phạt tốc độ dịch ra là “speeding fine” và được phiên âm thành /ˈspiːdɪŋ faɪn/.
Phạt tốc độ là mức phạt tiền mà một người phải trả khi bị bắt vi phạm giới hạn tốc độ hoặc lái xe quá nhanh trên đường. Phạt tốc độ thường được áp đặt để thúc đẩy tuân thủ luật giao thông và bảo vệ an toàn giao thông.
Danh sách từ tiêng Anh liên quan đến từ “speeding fine” (phạt tốc độ)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến “speeding fine”:
- Traffic Violation: Vi phạm luật giao thông, bao gồm vi phạm giới hạn tốc độ.
- Speed Limit: Giới hạn tốc độ
- Traffic Ticket: Vé vi phạm giao thông
- Traffic Enforcement: Sự thực thi luật giao thông
- Fine: Mức phạt tiền được áp đặt cho vi phạm giao thông, bao gồm phạt tốc độ.
- Penalty: Hình phạt, bao gồm phạt tiền cho vi phạm giới hạn tốc độ.
- Traffic Court: Tòa án giao thông
- Points on License: Điểm trên giấy phép lái xe
- Safe Driving Course: Khóa học lái xe an toàn
- Repeat Offender: Người vi phạm lặp lại
Những ví dụ tiếng Anh có từ “speeding fine” (phạt tốc độ)
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
She received a hefty speeding fine for driving well above the posted limit. | Cô ấy bị áp đặt một khoản phạt tốc độ nặng nề vì lái xe vượt quá giới hạn tốc độ được đăng tải. |
After getting caught by a speed camera, he had to pay a speeding fine. | Sau khi bị máy ảnh tốc độ bắt gặp, anh phải trả một phạt tốc độ. |
The police officer explained the consequences of a speeding fine to the young driver. | Cảnh sát giải thích hậu quả của một phạt tốc độ cho tài xế trẻ. |
Receiving a speeding fine was a wake-up call for her to drive more responsibly. | Nhận một phạt tốc độ đã đánh thức cô ấy để lái xe một cách có trách nhiệm hơn. |
He was surprised by the size of the speeding fine he had to pay for his reckless driving. | Anh ta ngạc nhiên về số tiền của khoản phạt tốc độ mà anh ta phải trả cho việc lái xe thiếu thận trọng của mình. |
The driver contested the validity of the speeding fine he received in court. | Tài xế đã tranh cãi về tính hợp lệ của phạt tốc độ mà anh ta nhận được tại tòa án. |
She regretted her impulsive decision to ignore the speeding fine and not pay it on time. | Cô ấy hối hận về quyết định bốc đồng của mình khi bỏ qua phạt tốc độ và không thanh toán đúng hạn. |
The city increased speeding fines in an effort to discourage dangerous driving. | Thành phố tăng mức phạt tốc độ nhằm ngăn chặn lái xe nguy hiểm. |
He had to attend a defensive driving course to avoid accumulating more speeding fines. | Anh phải tham gia một khóa học lái xe phòng thủ để tránh tích lũy thêm nhiều phạt tốc độ. |
The speeding fine served as a reminder to always drive within the posted limits. | Phạt tốc độ làm nhiệm vụ nhắc nhở luôn luôn lái xe trong giới hạn tốc độ được đăng tải. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Phạt tốc độ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com