Đèn giao thông tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đèn giao thông dịch ra là “traffic light” và được phiên âm thành /ˈtræfɪk laɪt/.
Đèn giao thông là một thiết bị được đặt tại các ngã tư hoặc chỗ rẽ để điều khiển luồng giao thông. Đèn giao thông thường có ba màu sắc cơ bản: đỏ , xanh , và vàng. Màu đỏnghĩa là dừng lại, màu xanh nghĩa là tiến đi, và màu vàng nghĩa là chuẩn bị dừng lại. Các đèn giao thông được sử dụng để đảm bảo an toàn và sự thông suốt trong luồng giao thông.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến “traffic light” (đèn giao thông)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “traffic light” và các khía cạnh của giao thông:
- Semaphore: Đèn tín hiệu giao thông thường có tay cầm đỏ và xanh.
- Intersection: Ngã tư hoặc nơi các con đường gặp nhau.
- Crosswalk: Vạch khu vực đi bộ, thường nằm gần đèn giao thông để người đi bộ qua đường.
- Pedestrian Signal: Đèn tín hiệu cho người đi bộ, thường có biểu tượng người đi bộ.
- Traffic Controller: Nhân viên điều khiển giao thông, thường là cảnh sát giao thông.
- Green Light: Đèn xanh, cho phép xe tiến đi.
- Red Light: Đèn đỏ, báo hiệu dừng lại.
- Yellow Light: Đèn vàng, báo hiệu chuẩn bị dừng lại hoặc chờ.
- Flashing Light: Đèn nhấp nháy, thường sử dụng để cảnh báo nguy hiểm.
- Traffic Management: Quản lý và kiểm soát giao thông trong khu vực hoặc thành phố.
- Traffic Rules: Quy tắc giao thông, luật lệ đối với việc lái xe và đi lại trên đường.
- Traffic Flow: Luồng giao thông, sự liên tục của xe cộ trên đường.
- Traffic Congestion: Tắc nghẽn giao thông, tình trạng tắc đường.
- Traffic Safety: An toàn giao thông, các biện pháp để đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.
10 ví dụ tiếng Anh có từ “traffic light” (đèn giao thông) dành cho bạn tham khảo thêm
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
The traffic light turned green just as I approached the intersection. | Đèn giao thông chuyển sang màu xanh ngay khi tôi đến giao lộ. |
Don’t forget to stop at the traffic light before making a left turn. | Đừng quên dừng lại ở đèn giao thông trước khi rẽ trái. |
The traffic light at this crosswalk is equipped with a countdown timer. | Đèn giao thông tại vạch khu vực đi bộ này được trang bị bộ đếm ngược. |
He was caught by the police for running a red traffic light. | Anh ta bị bắt vì đã vượt đèn đỏ đèn giao thông. |
Please wait patiently at the traffic light until it turns green. | Xin vui lòng đợi một cách kiên nhẫn ở đèn giao thông cho đến khi nó chuyển sang màu xanh. |
The traffic light system in this city is known for its efficiency. | Hệ thống đèn giao thông trong thành phố này nổi tiếng về độ hiệu quả. |
I noticed that the traffic light was malfunctioning, causing confusion among drivers. | Tôi nhận thấy rằng đèn giao thông đang hoạt động không đúng cách, gây ra sự nhầm lẫn cho người lái xe. |
The traffic light provides a clear indication of when it’s safe to proceed. | Đèn giao thông cung cấp một biểu hiện rõ ràng về khi nào an toàn để tiến đi. |
A pedestrian was nearly hit by a car that ran a red traffic light. | Một người đi bộ gần như bị một chiếc xe ô tô băng qua đèn đỏ đèn giao thông. |
I always double-check before crossing the street, even when the traffic light is in my favor. | Tôi luôn kiểm tra kép trước khi băng qua đường, ngay cả khi đèn giao thông đang ủng hộ tôi. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đèn giao thông tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com