Số lượng xác nhận tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, số lượng xác nhận dịch ra là “Confirmed quantity”, phiên âm thành /kənˈfɜːrmd ˈkwɒntɪti/
“Số lượng xác nhận” (Confirmed quantity) là số lượng cụ thể của hàng hóa hoặc sản phẩm mà đã được xác nhận và thông báo chính thức. Điều này có thể liên quan đến các giao dịch thương mại, vận chuyển, sản xuất hoặc các tình huống khác trong đó việc xác định và thông báo về số lượng là cần thiết để đảm bảo sự hiểu rõ và thực hiện đúng.
Danh sách từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với “confirmed quantitly”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa hoặc có ý liên quan đến “Confirmed quantity”:
- Verified amount
- Agreed volume
- Authorized quantity
- Validated measure
- Approved extent
- Certified volume
- Endorsed number
- Acknowledged size
- Confirmed measure
- Authenticated quota
- Affirmed magnitude
- Accepted tally
Nhớ rằng, mỗi từ có thể có một chút sắc thái khác nhau và phù hợp với ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Ví dụ tiếng Anh có từ “Confirmed quantity” dành cho các bạn tham khảo thêm
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
The supplier provided us with the confirmed quantity of raw materials needed for production. | Nhà cung cấp cung cấp cho chúng tôi số lượng xác nhận của nguyên liệu cần thiết cho quá trình sản xuất. |
The contract stipulates a penalty for failing to deliver the confirmed quantity on time. | Hợp đồng quy định mức phạt nếu không giao đúng số lượng xác nhận đúng hạn. |
The shipping company ensured that the confirmed quantity of goods was loaded onto the vessel. | Công ty vận chuyển đảm bảo rằng số lượng xác nhận hàng hoá đã được tải lên tàu. |
The production report matches the actual output with the confirmed quantity of products. | Báo cáo sản xuất so khớp sản lượng thực tế với số lượng xác nhận của sản phẩm. |
The supplier agreed to provide a discount for the confirmed quantity of items ordered. | Nhà cung cấp đồng ý cung cấp chiết khấu cho số lượng xác nhận của các mặt hàng đã đặt hàng. |
The customer received the invoice detailing the confirmed quantity of products and their prices. | Khách hàng nhận được hóa đơn chi tiết về số lượng xác nhận của sản phẩm và giá của chúng. |
The warehouse manager verified that the confirmed quantity of inventory was accurate. | Quản lý kho xác minh rằng số lượng xác nhận của tồn kho là chính xác. |
The project requires a supply of materials matching the confirmed quantity to stay on schedule. | Dự án yêu cầu cung cấp vật liệu phù hợp với số lượng xác nhận để duy trì kế hoạch thời gian. |
The order was placed for the confirmed quantity of products listed in the catalog. | Đơn hàng đã được đặt cho số lượng xác nhận của các sản phẩm được liệt kê trong danh mục. |
The supplier’s failure to deliver the confirmed quantity resulted in production delays. | Sự cố giao hàng không đúng số lượng xác nhận dẫn đến việc trì hoãn sản xuất. |
The purchasing department ensured that the confirmed quantity of supplies was in stock. | Bộ phận mua hàng đảm bảo rằng số lượng xác nhận của vật liệu cần thiết đã có sẵn trong kho. |
The company requested the confirmed quantity of components for assembly to be delivered urgently. | Công ty yêu cầu số lượng xác nhận các thành phần cần để lắp ráp được giao hàng một cách khẩn cấp. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Số lượng xác nhận tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com