Số lượng đặt trước tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, số lượng đặt trước dịch ra là “Advance order quantity” và được phiên âm là /ədˈvæns ˈɔːrdər ˈkwɒntɪti/.
“Số lượng đặt trước” là số lượng hàng hóa hoặc sản phẩm mà khách hàng hoặc đối tác kinh doanh đặt mua trước một khoảng thời gian cụ thể trước khi chúng được sản xuất hoặc cung cấp. Thường thì số lượng này được đặt trước để đảm bảo sự cung ứng đủ hàng hóa và đáp ứng nhu cầu trong tương lai, đặc biệt trong trường hợp sản phẩm có thời gian sản xuất hoặc nhập khẩu lâu dài.
Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “Advance order quantity”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa hoặc có ý liên quan đến “Advance order quantity”:
- Preorder quantity
- Early order volume
- Forward order amount
- Anticipated order size
- Reserved order quantity
- Booked order volume
- Prearranged order amount
- Upcoming order quantity
- Planned order volume
- Prior order amount
- Future order quantity
- Prescheduled order volume
Lưu ý rằng, mỗi từ có thể có một chút sắc thái khác nhau và phù hợp với ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Những ví dụ tiếng Anh có từ advance order quantity dành cho bạn tham khảo hiểu thêm
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
The company requires customers to place an advance order quantity to ensure timely production. | Công ty yêu cầu khách hàng đặt số lượng đặt trước để đảm bảo việc sản xuất đúng hạn. |
The supplier offers discounts for customers who order an advance order quantity well in advance. | Nhà cung cấp cung cấp chiết khấu cho khách hàng đặt hàng số lượng đặt trước trước một thời gian dài. |
The purchasing department prepares for demand by analyzing trends and forecasting the advance order quantity. | Bộ phận mua hàng chuẩn bị cho nhu cầu bằng cách phân tích xu hướng và dự báo số lượng đặt trước. |
The production schedule is based on the expected advance order quantity for each product. | Kế hoạch sản xuất dựa trên số lượng đặt trước dự kiến cho từng sản phẩm. |
Customers can secure their items by placing an advance order quantity and paying a deposit. | Khách hàng có thể đảm bảo sản phẩm của họ bằng cách đặt số lượng đặt trước và thanh toán khoản đặt cọc. |
The supplier adjusted their production capacity to meet the fluctuating demand for the advance order quantity. | Nhà cung cấp điều chỉnh khả năng sản xuất để đáp ứng nhu cầu biến đổi về số lượng đặt trước. |
The restaurant encourages customers to order their holiday meals well in advance due to limited advance order quantity. | Nhà hàng khuyến khích khách hàng đặt món ăn ngày lễ của họ trước một thời gian dài do số lượng đặt trước hạn chế. |
The company provides a discount for bulk orders exceeding a certain advance order quantity. | Công ty cung cấp chiết khấu cho đơn đặt hàng số lượng lớn vượt quá một số lượng đặt trước cụ thể. |
The store had to limit the advance order quantity of a popular product due to high demand. | Cửa hàng phải giới hạn số lượng đặt trước của một sản phẩm phổ biến do nhu cầu cao. |
The bakery asks customers to place their cake orders with a two-week notice for the advance order quantity. | Cửa hàng bánh yêu cầu khách hàng đặt đơn hàng bánh của họ với thông báo hai tuần trước cho số lượng đặt trước. |
The sales team tracks the advance order quantity to assess the popularity of upcoming products. | Đội ngũ bán hàng theo dõi số lượng đặt trước để đánh giá sự phổ biến của các sản phẩm sắp tới. |
The company encourages customers to take advantage of the discount for ordering an advance order quantity of office supplies. | Công ty khuyến khích khách hàng tận dụng chiết khấu khi đặt một số lượng đặt trước về vật phẩm văn phòng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Số lượng đặt trước tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com