Hàng được lựa chọn tiếng Anh là gì? “Hàng được lựa chọn” trong tiếng Anh là “Selected cargo”, phiên âm thành /sɪˈlɛktɪd ˈkɑːrɡoʊ/.
“Hàng được lựa chọn” là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các mặt hàng hoặc hàng hóa được chọn ra từ một tập hợp lớn các tùy chọn. Quá trình lựa chọn có thể dựa trên nhiều yếu tố như nhu cầu của khách hàng, tính phù hợp với phương tiện vận chuyển, tiêu chuẩn chất lượng, và các yếu tố kinh tế khác.
Danh sách từ vựng tiếng Anh có liên quan đến từ “selected cargo”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa hoặc có ý liên quan đến “selected cargo”:
- Chosen merchandise
- Picked goods
- Designated cargo
- Preferred items
- Handpicked shipments
- Opted commodities
- Preferred cargo
- Elected products
- Preferred shipments
- Designated items
- Handpicked cargo
- Chosen shipments
Lưu ý rằng, mỗi từ có thể có một chút sắc thái khác nhau và phù hợp với ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “selected cargo” dành cho các bạn tham khảo thêm
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
The shipping company carefully inspected the selected cargo to ensure it met quality standards. | Công ty vận chuyển kiểm tra kỹ lưỡng hàng được lựa chọn để đảm bảo nó đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng. |
The trade agreement specified the types of selected cargo eligible for preferential tariff rates. | Hiệp định thương mại chỉ rõ các loại hàng được lựa chọn đủ điều kiện áp dụng mức thuế ưu đãi. |
The logistics team optimized the loading sequence to accommodate the dimensions of the selected cargo. | Đội ngũ logistics tối ưu hóa thứ tự tải hàng để phù hợp với kích thước của hàng được lựa chọn. |
The catalog featured the company’s latest collection, showcasing a range of selected cargo items. | Cuốn danh mục trưng bày bộ sưu tập mới nhất của công ty, giới thiệu một loạt các mặt hàng được lựa chọn. |
The shipping route was designed to accommodate the transportation of the specific types of selected cargo. | Tuyến đường vận tải được thiết kế để phù hợp với việc vận chuyển các loại hàng được lựa chọn cụ thể. |
The customs documentation required detailed descriptions of each type of selected cargo. | Tài liệu hải quan yêu cầu mô tả chi tiết về từng loại hàng được lựa chọn. |
The company’s success was attributed to the effective management of its selected cargo offerings. | Sự thành công của công ty được cho là bắt nguồn từ việc quản lý hiệu quả các sản phẩm được lựa chọn của họ. |
The event showcased a variety of selected cargo from different suppliers to cater to different preferences. | Sự kiện trưng bày một loạt hàng được lựa chọn từ các nhà cung cấp khác nhau để đáp ứng các sở thích khác nhau. |
The company’s website allowed customers to browse and select from a range of selected cargo options. | Trang web của công ty cho phép khách hàng duyệt và lựa chọn từ một loạt các tùy chọn hàng được lựa chọn. |
The trade show featured a booth where suppliers could display their selected cargo for potential buyers. | Hội chợ thương mại có một gian hàng nơi các nhà cung cấp có thể trưng bày hàng được lựa chọn của họ cho các nhà mua tiềm năng. |
The logistics team managed the loading and unloading process for the selected cargo efficiently. | Đội ngũ logistics quản lý quá trình tải và dỡ hàng cho hàng được lựa chọn một cách hiệu quả. |
The company sourced its raw materials from various suppliers, ensuring a diverse range of selected cargo. | Công ty cung cấp nguyên liệu từ nhiều nhà cung cấp khác nhau, đảm bảo một loạt hàng được lựa chọn đa dạng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hàng được lựa chọn tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com