Sân bay tiếng Anh là gì?

Giải đáp sân bay tiếng Anh là gì?

Sân bay tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh sân bay được dịch là airporrt có phiên âm là /ˈer.pɔːrt/.

Sân bay là một cơ sở hạ tầng hoặc khu vực được thiết kế và xây dựng để phục vụ việc cất cánh, hạ cánh và quản lý các chuyến bay của máy bay. Nó là nơi tập trung của các hoạt động hàng không, bao gồm việc kiểm tra hành lý và hành khách, kiểm tra an ninh, đón tiếp và chở hành khách, và thực hiện các hoạt động liên quan đến vận hành các máy bay.

Giải đáp sân bay tiếng Anh là gì?
Giải đáp sân bay tiếng Anh là gì?

Một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến airport (sân bay)

  • Terminal (n): Nhà ga hành khách, nơi hành khách kiểm tra, làm thủ tục và chờ đợi trước khi lên máy bay.
  • Runway (n): Đường băng, nơi máy bay cất cánh và hạ cánh.
  • Taxiway (n): Đường lăn, đường mà máy bay di chuyển giữa đường băng và bến cất hạ cánh.
  • Apron (n): Sân đỗ máy bay, nơi máy bay đỗ và được sửa chữa.
  • Gate (n): Cổng, vị trí tại terminal nơi hành khách lên và xuống máy bay.
  • Check-in (n): Việc làm thủ tục, kiểm tra và giao hành lý trước khi lên máy bay.
  • Security Check (n): Kiểm tra an ninh, quá trình kiểm tra hành lý và hành khách trước khi lên máy bay.
  • Boarding (n): Việc hành khách lên máy bay trước khi cất cánh.
  • Arrival (n): Sự đến, thời điểm máy bay hạ cánh tại sân bay.
  • Departure (n): Sự khởi hành, thời điểm máy bay cất cánh từ sân bay.
  • Baggage Claim (n): Khu vực nhận hành lý sau khi hạ cánh.
  • Customs (n): Hải quan, nơi kiểm tra và kiểm soát hàng hóa nhập cảnh hoặc xuất cảnh.
  • Immigration (n): Cảnh sát nhập cảnh, nơi kiểm tra và xử lý thủ tục nhập cảnh và xuất cảnh cho người đi du lịch.
  • Control Tower (n): Tháp kiểm soát, nơi quản lý hoạt động bay và thông tin đối với các máy bay trong không trung.

Một số ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ Airport cho các bạn tham khảo

  1. I will be arriving at the international airport tomorrow afternoon. => Tôi sẽ đến sân bay quốc tế vào chiều ngày mai.
  2. The new terminal at the airport is equipped with state-of-the-art facilities. => Nhà ga mới tại sân bay được trang bị các thiết bị hiện đại.
  3. The airport security measures ensure the safety of passengers and their belongings. => Các biện pháp an ninh tại sân bay đảm bảo an toàn cho hành khách và hành lý của họ.
  4. Due to bad weather, several flights at the airport have been delayed. => Do thời tiết xấu, một số chuyến bay tại sân bay đã bị hoãn.
  5. The airport staff were friendly and helpful throughout my journey. => Nhân viên sân bay đã thân thiện và hỗ trợ suốt hành trình của tôi.
  6. The expansion of the airport infrastructure is aimed at accommodating the increasing number of travelers. => Việc mở rộng cơ sở hạ tầng sân bay nhằm đáp ứng số lượng hành khách ngày càng tăng.
  7. Passengers are advised to arrive at the airport at least two hours before their flight. => Hành khách được khuyến nghị đến sân bay ít nhất hai giờ trước chuyến bay của họ.
  8. The view of the city from the airplane as it approached the airport was breathtaking. => Cảnh nhìn ra thành phố từ trên máy bay khi tiến đến sân bay thật sự đẹp mắt.
  9. The airport lounge provides a comfortable space for travelers to relax before their flights. => Phòng chờ sân bay cung cấp không gian thoải mái cho hành khách thư giãn trước chuyến bay.
  10. The duty-free shops at the airport offer a variety of products at tax-free prices. => Các cửa hàng miễn thuế tại sân bay cung cấp nhiều sản phẩm với giá không phải đóng thuế.
Trên đây là những thông tin giải đáp sân bay tiếng anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực hàng không.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post