Quá tải tiếng Anh là gì?

Giải đáp quá tải tiếng Anh là gì

Quá tải tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, quá tải được dịch là overload có phiên âm là /’ouvəloud’/

Quá tải  là tình trạng mà một hệ thống, máy móc, hoặc tài nguyên cụ thể không còn có khả năng hoạt động hiệu quả ở mức tải công việc hoặc yêu cầu sử dụng đang được đặt lên nó. Tình trạng quá tải có thể dẫn đến sự giảm hiệu suất, hoặc trong một số trường hợp, có thể gây ra sự cố hoặc hỏng hóc.

Giải đáp quá tải tiếng Anh là gì
Giải đáp quá tải tiếng Anh là gì

Một số từ đồng nghĩa với overload (quá tải)

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “overload”:

  • Overburden
  • Overwhelm
  • Burden
  • Excess
  • Oversupply
  • Cram
  • Surfeit
  • Saturation
  • Flood
  • Clog
  • Glut
  • Superabundance

Lưu ý rằng mỗi từ có thể có một chút sắc thái và ngữ cảnh khác nhau trong việc sử dụng.

Những ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ overload dành cho các bạn tham khảo

  1. The excessive assignments from multiple classes caused an overload of work for the students. => Những bài tập quá nhiều từ các lớp học khác nhau đã gây ra sự quá tải công việc cho các sinh viên.
  2. The power grid experienced an overload during the heatwave, leading to widespread blackouts. => Lưới điện trải qua tình trạng quá tải trong đợt nắng nóng, dẫn đến tình trạng mất điện rộng rãi.
  3. His constant multitasking resulted in mental overload and burnout. => Sự đa nhiệm liên tục của anh ấy dẫn đến sự quá tải tinh thần và sự kiệt sức.
  4. The overload of information available on the internet can sometimes be overwhelming. => Sự quá tải thông tin có sẵn trên internet đôi khi có thể làm cho bạn cảm thấy bị áp đảo.
  5. The emergency room was experiencing an overload of patients due to the flu outbreak. => Phòng cấp cứu đang phải đối mặt với tình trạng quá tải bệnh nhân do đợt bùng phát cúm.
  6. The constant notifications and messages can lead to an overload of distractions, affecting productivity. => Các thông báo và tin nhắn liên tục có thể dẫn đến sự quá tải của những sự xao lãng, ảnh hưởng đến năng suất làm việc.
  7. The overload of traffic during rush hour often results in long delays. => Sự quá tải giao thông trong giờ cao điểm thường dẫn đến tình trạng chậm trễ kéo dài.
  8. The server experienced an overload due to a sudden increase in website traffic. => Máy chủ gặp tình trạng quá tải do tăng đột ngột lưu lượng truy cập trang web.
  9. The truck’s overload of cargo posed a safety risk on the highway. => Sự quá tải hàng hóa trên xe tải tạo ra nguy cơ an toàn trên xa lộ.
  10. The excessive use of electricity in the building led to an overload of the electrical system. => Việc sử dụng điện quá mức trong tòa nhà dẫn đến tình trạng quá tải hệ thống điện.
  11. Her schedule was in a constant state of overload, leaving little time for relaxation. => Lịch trình của cô ấy luôn ở trạng thái quá tải, không còn nhiều thời gian để thư giãn.
  12. The overload of responsibilities at work was affecting his overall well-being. => Sự quá tải trách nhiệm tại nơi làm việc đang ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của anh ấy.
Trên đây là những thông tin giải đáp quá tải tiếng anh là gì  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực hàng không.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post