Quá cảnh tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, quá cảnh dịch ra là “transit” và được phiên âm thành /ˈtrænzɪt/
Quá cảnh là quá trình mà người hoặc hàng hóa di chuyển qua một địa điểm hoặc quốc gia nằm giữa hai điểm đầu cuối của hành trình. Trong trường hợp du lịch, quá cảnh thường xảy ra khi bạn di chuyển từ một điểm xuất phát đến điểm đến cuối cùng thông qua một địa điểm trung gian mà bạn không dự định dừng lại.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “transit” (quá cảnh)
- Layover: Thời gian chờ đợi
- Connecting flight: Chuyến bay kết nối
- Transfer: Di chuyển từ điểm này sang điểm khác
- Transit visa: Visa quá cảnh
- Transit lounge: Khu vực chờ đợi quá cảnh
- Transit passenger: Hành khách quá cảnh
- Transit time: Thời gian quá cảnh
- Transit gate: Cổng lên chuyến bay kết nối
- Transit area: Khu vực quá cảnh
- Transit security: An ninh quá cảnh
- Transit service: Dịch vụ quá cảnh
- Transit passenger lounge: Phòng chờ cho hành khách quá cảnh
- Transit checklist: Danh sách kiểm tra quá cảnh
- Transit announcement: Thông báo quá cảnh
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “transit” (quá cảnh) cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
After a long flight, the passengers had a 12-hour transit in Dubai before their next journey to Singapore. | Sau chuyến bay dài, hành khách có một quá cảnh 12 giờ tại Dubai trước chuyến bay tiếp theo đến Singapore. |
She decided to explore the city during her transit in Amsterdam, making the most of her layover. | Cô quyết định khám phá thành phố trong thời gian quá cảnh tại Amsterdam, tận dụng tối đa thời gian chờ đợi. |
The airport’s transit lounge offered a comfortable place for travelers to relax and freshen up. | Phòng chờ quá cảnh tại sân bay cung cấp một nơi thoải mái để du khách thư giãn và làm mới mình. |
During the transit in Tokyo, he sampled delicious Japanese cuisine at the airport’s restaurants. | Trong thời gian quá cảnh tại Tokyo, anh đã thử món ăn ngon của Nhật Bản tại các nhà hàng của sân bay. |
The transit visa allowed them to explore the historic city for a day before continuing their journey. | Visa quá cảnh cho phép họ khám phá thành phố lịch sử trong một ngày trước khi tiếp tục hành trình của họ. |
She missed her transit flight due to a delay in the previous leg of her journey and had to reschedule. | Cô đã bỏ lỡ chuyến bay quá cảnh do sự trễ trong phần trước của hành trình và phải đặt lại lịch. |
The transit area was bustling with travelers from various countries, each with their own stories to tell. | Khu vực quá cảnh đang sôi động với du khách từ nhiều quốc gia khác nhau, mỗi người có câu chuyện riêng của họ. |
They enjoyed the duty-free shopping available during their transit at the international airport. | Họ đã thích thú với mua sắm miễn thuế có sẵn trong thời gian quá cảnh tại sân bay quốc tế. |
The airline provided excellent transit services, including assistance for passengers with connecting flights. | Hãng hàng không cung cấp dịch vụ quá cảnh xuất sắc, bao gồm việc hỗ trợ cho hành khách có chuyến bay kết nối. |
He met a fellow traveler during the transit, and they shared travel tips and stories over a cup of coffee. | Anh gặp một người đồng hành trong thời gian quá cảnh và họ chia sẻ mẹo du lịch và những câu chuyện qua một ly cà phê. |
The transit announcement provided information about gate changes and boarding times for connecting flights. | Thông báo quá cảnh cung cấp thông tin về việc thay đổi cổng và thời gian lên máy bay cho các chuyến bay kết nối. |
She used the transit time to catch up on work, taking advantage of the airport’s business center facilities. | Cô đã sử dụng thời gian quá cảnh để làm việc, tận dụng các cơ sở trung tâm kinh doanh của sân bay. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Quá cảnh tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com