Cập cảng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cập cảng dịch ra là dock và được phiên âm thành /dɔk/
“Cập cảng” là một hành động tàu dừng lại để thực hiện các hoạt động như nạp hoặc dỡ hàng hóa, tiếp thực phẩm và nhiên liệu, thực hiện thủ tục hải quan, kiểm tra y tế, và có thể cho phép thủ tục nhập cảnh cho hành khách. Các tàu biển thường phải ghé cập các cảng trong hành trình của họ để thực hiện các hoạt động cần thiết và cung cấp hàng hóa hoặc chở hành khách.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đế từ “dock” (cập cảng)
- Berth: Vị trí cố định tàu đậu tại cảng.
- Harbor Master: Người quản lý cảng.
- Pier: Nhà ga, bến cảng.
- Quay: Bờ biển được sử dụng để tàu đỗ lại.
- Cargo Handling: Xử lý hàng hóa tại cảng.
- Customs Clearance: Thủ tục hải quan.
- Passenger Terminal: Nhà ga hành khách.
- Shore Leave: Thời gian tàu thủy được cho phép đáp cập để thủ tục hành khách xuống bờ.
- Loading and Unloading: Nạp và dỡ hàng hóa.
- Bunkering: Nạp nhiên liệu cho tàu.
- Cruise Terminal: Nhà ga cho tàu du lịch biển.
- Transit Port: Cảng trung chuyển.
- Port Authority: Cơ quan quản lý cảng biển.
- Maritime Traffic Control: Kiểm soát giao thông đường biển.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “dock” (cập cảng) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The cargo ship carefully docked to unload its valuable cargo. | Tàu vận chuyển hàng hóa cẩn thận cập cảng để dỡ hàng hóa quý báu của mình. |
After a long voyage, the cruise ship finally docked, allowing passengers to disembark. | Sau một hành trình dài, tàu du lịch cuối cùng đã cập cảng, cho phép hành khách xuống tàu. |
The repair work on the damaged ship was docked at the shipyard next to the dock. | Công việc sửa chữa tàu hỏng hóc đã được đóng cửa tại xưởng đóng tàu bên cạnh cập cảng. |
The ship captain expertly docked the vessel between two piers. | Thuyền trưởng điều khiển tàu một cách thành thạo để cập cảng giữa hai bến. |
The luxury yacht was skillfully docked in the private dock of a waterfront mansion. | Chiếc du thuyền xa hoa đã được đậu cập một cách khéo léo tại cập cảng riêng tư của một biệt thự ven biển. |
The docking procedure was completed smoothly, and the cargo could be unloaded. | Quy trình cập cảng được hoàn thành một cách trôi chảy, và hàng hóa có thể được dỡ. |
The ship had to dock at several ports along its route to load and unload cargo. | Tàu phải cập cảng tại một số cảng trên tuyến đường của nó để nạp và dỡ hàng hóa. |
Before the storm hit, the boats needed to dock securely to prevent damage. | Trước khi bão đổ bộ, các thuyền cần đậu cập an toàn để tránh hỏng hóc. |
The captain skillfully docked the ship, aligning it perfectly with the quay. | Thuyền trưởng đã để tàu cập cảng một cách khéo léo, căn chỉnh nó hoàn hảo với bến. |
The ferry docked at the terminal, and passengers began to disembark. | Phà đã đậu cập tại nhà ga, và hành khách bắt đầu xuống tàu. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cập cảng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com