Cảng an toàn tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cảng an toàn dịch ra là safe port và được phiên âm thành /seɪf pɔːt/
“Cảng an toàn” là một cảng biển hoặc cảng sông được coi là an toàn cho tàu biển hoặc tàu thuyền để neo đậu, thực hiện bảo dưỡng, sửa chữa, hoặc nơi tìm kiếm sự bảo vệ khỏi thời tiết xấu hoặc các tình huống nguy hiểm khác.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “safe port”(cảng an toàn)
- Sheltered anchorage: Vị trí neo đậu bảo vệ.
- Haven: Nơi ẩn náu hoặc cảng tránh bão.
- Sanctuary: Nơi cung cấp sự bảo vệ và an toàn.
- Harbor of refuge: Cảng tránh bão.
- Secure anchorage: Điểm neo đậu an toàn.
- Sheltered port: Cảng được bảo vệ.
- Safe haven: Nơi an toàn hoặc bãi neo đậu an toàn.
- Protected harbor: Cảng được bảo vệ.
- Haven of safety: Nơi an toàn.
- Emergency anchorage: Điểm neo đậu khẩn cấp.
- Safe passage: Hành trình an toàn.
- Maritime safety: An toàn hàng hải, tất cả các biện pháp và quy tắc được thực hiện để đảm bảo an toàn trên biển.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “safe port”(cảng an toàn) cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
After encountering a violent storm, the ship desperately sought a safe port to take refuge from the raging seas. | Sau khi gặp phải một trận bão dữ dội, con tàu tìm kiếm một cảng an toàn để trú ẩn tránh khỏi biển động dữ dội. |
The captain navigated the vessel to the nearest safe port after the engine failure left them adrift in open waters. | Thuyền trưởng đã dẫn tàu đến cảng an toàn gần nhất sau khi động cơ hỏng làm họ trôi dạt giữa biển mở. |
The crew celebrated their arrival at a safe port after a challenging journey across treacherous waters. | Phi hành đoàn đã ăn mừng khi đến cảng an toàn sau một chặng hành trình khó khăn qua những vùng nước nguy hiểm. |
During the hurricane, the ship was directed to a safe port for shelter until the storm passed. | Trong cơn bão, con tàu đã được hướng đến cảng an toàn để trú ẩn cho đến khi cơn bão qua đi. |
After receiving a distress call, the coast guard guided the fishing boat to the nearest safe port for medical assistance. | Sau khi nhận cuộc kêu cứu, biên phòng đã dẫn con thuyền đánh cá đến cảng an toàn gần nhất để cấp cứu y tế. |
The damaged cargo ship urgently required a safe port for repairs to prevent further deterioration of its condition. | Con tàu hàng bị hỏng cần gấp một cảng an toàn để sửa chữa và ngăn ngừa tình trạng tồi tệ hơn. |
The sailor’s priority was to find a safe port to offload the injured crew member and seek medical attention. | Ưu tiên của thủy thủ là tìm một cảng an toàn để đưa người thủy thủ bị thương ra và tìm sự chú ý y tế. |
The international maritime law obligates ships to provide assistance to vessels in distress and direct them to a safe port. | Luật hàng hải quốc tế yêu cầu các con tàu cung cấp sự giúp đỡ cho các tàu đang trong tình trạng khẩn cấp và hướng chúng đến cảng an toàn. |
The damaged yacht limped into the safe port, its crew relieved to have reached the shore safely. | Thuyền buồn hỏng bóp vào cảng an toàn, phi hành đoàn đoàn đã phần mềm khi đã đặt chân lên bờ một cách an toàn. |
The naval vessel provided escort services, ensuring the cargo ship safely reached its designated safe port. | Con tàu hải quân cung cấp dịch vụ hộ tống, đảm bảo tàu hàng an toàn đến được cảng an toàn đã chỉ định. |
The cruise ship’s captain made an announcement that they were diverting to a safe port due to a medical emergency on board. | Thuyền trưởng của con tàu du lịch đã thông báo rằng họ đang chuyển hướng đến cảng an toàn do tình huống khẩn cấp y tế trên tàu. |
In the event of a mechanical failure, the pilot was prepared to guide the aircraft to the nearest safe port for landing. | Trong trường hợp hỏng hóc cơ khí, phi công đã sẵn sàng hướng dẫn máy bay đến cảng an toàn gần nhất để hạ cánh. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cảng an toàn tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com