The cargo ship, heavily laden with goods from overseas, finally reached its port of arrival after a long and challenging journey across the ocean. | Con tàu chở hàng, nặng trĩu hàng hóa từ nước ngoài, cuối cùng đã đến cảng đến của mình sau một hành trình dài và đầy khó khăn trên biển. |
As the cruise liner entered the picturesque port of arrival, passengers eagerly anticipated exploring the vibrant coastal town on their shore excursion. | Khi con tàu du lịch đi vào cảng đến đẹp như tranh vẽ, hành khách háo hức chờ đợi khám phá thị trấn ven biển sôi động trong chuyến tham quan bờ biển của họ. |
The fishermen were relieved to return to their familiar port of arrival after weeks at sea, ready to unload their catch and reunite with their families. | Các ngư dân thở phào nhẹ nhõm khi trở lại cảng đến quen thuộc sau vài tuần trên biển, sẵn sàng để xếp dỡ lần bắt và đoàn tụ với gia đình. |
Upon arriving at the foreign port of arrival, the captain and crew had to complete all required customs paperwork before disembarking the passengers. | Khi đến cảng đến nước ngoài, thuyền trưởng và phi hành đoàn phải hoàn thành tất cả các thủ tục hải quan cần thiết trước khi cho hành khách xuống tàu. |
The international shipping company carefully selected the most efficient port of arrival for its cargo vessels, considering factors like accessibility and cargo handling capabilities. | Công ty vận tải quốc tế đã tận tâm lựa chọn cảng đến hiệu quả nhất cho các tàu chở hàng của mình, xem xét các yếu tố như tính khả dụng và khả năng xử lý hàng hóa. |
Navigating through dense fog, the captain relied on the radar system to guide the ship safely to its designated port of arrival. | Điều hướng qua sương mù dày đặc, thuyền trưởng phải dựa vào hệ thống radar để dẫn tàu an toàn đến cảng đến đã được chỉ định. |
The coastal town’s economy thrived, thanks to its bustling port of arrival, which served as a gateway for trade and tourism, attracting visitors from around the world. | Nền kinh tế của thị trấn ven biển thịnh vượng, nhờ cảng đến sôi động của nó, đóng vai trò như một cửa ngõ cho thương mại và du lịch, thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới. |
The shipping company had a well-established network of agents at various ports of arrival worldwide to facilitate the smooth movement of goods and provide logistical support. | Công ty vận tải có mạng lưới đại lý đã được xây dựng tại nhiều cảng đến trên toàn thế giới để hỗ trợ việc chuyển động mượt mà của hàng hóa và cung cấp hỗ trợ về hậu cần. |
After a tiring ocean voyage, the weary travelers were eager to step onto solid ground at their port of arrival, where they could finally stretch their legs and rest. | Sau một chuyến đi trên biển mệt mỏi, những hành khách mệt mỏi háo hức bước lên bờ đất vững chắc tại cảng đến của họ, nơi họ cuối cùng có thể duỗi đôi chân và nghỉ ngơi. |
The quarantine officers conducted thorough health checks on all passengers at the port of arrival to prevent the spread of contagious diseases and ensure public safety. | Các viên chức kiểm dịch đã tiến hành kiểm tra sức khỏe toàn diện cho tất cả hành khách tại cảng đến để ngăn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm và đảm bảo an toàn công cộng. |
The bustling activity at the port of arrival was a testament to its significance as a major hub for international trade, with ships from all over the world unloading and loading cargo. | Sự hoạt động sôi động tại cảng đến là một minh chứng cho tầm quan trọng của nó như một trung tâm lớn cho thương mại quốc tế, với các tàu từ khắp nơi trên thế giới đổ bộ và xếp dỡ hàng hóa. |