Phụ phí xăng dầu tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi "phụ phí xăng dầu tiếng Anh là gì"

Phụ phí xăng dầu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, phụ phí xăng dầu được dịch là Emergency Bunker Surcharge (viết tắt là EBS), hoặc đơn giản hơn là Fuel Surcharge (phụ phí xăng dầu).

Phụ phí xăng dầu, nhiên liệu ( Fuel Surcharge ) là khoản phụ phí được các hãng chuyển phát nhanh tính cộng thêm đối với khách hàng hoặc đơn vị gửi hàng, do sự biến động của giá nhiên liệu và xăng dầu

Giải đáp câu hỏi "phụ phí xăng dầu tiếng Anh là gì"
Giải đáp câu hỏi “phụ phí xăng dầu tiếng Anh là gì”

Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với Fule Surchage

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Fuel Surcharge”:

  • Fuel Levy
  • Fuel Adjustment
  • Fuel Cost Recovery
  • Fuel Fee
  • Fuel Price Surcharge
  • Bunker Surcharge (đối với vận chuyển biển)
  • Energy Surcharge
  • Oil Surcharge
  • Energy Adjustment
  • Energy Fee
  • Petroleum Surcharge
  • Gasoline Surcharge

Lưu ý rằng mỗi từ có thể có sự biến thể nhỏ trong ngữ cảnh và ngữ nghĩa cụ thể.

Tổng hợp ví dụ tiếng Anh có từ “fuel surchage” dành cho bạn tham khảo

  1. The shipping company informed its customers about an upcoming increase in the fuel surcharge due to rising oil prices. => “Công ty vận chuyển thông báo cho khách hàng về việc tăng phụ phí xăng dầu sắp tới do giá dầu tăng.”
  2. International airlines often apply a fuel surcharge to their ticket prices to account for fluctuating fuel costs. => “Các hãng hàng không quốc tế thường áp dụng phụ phí xăng dầu vào giá vé để tính đến sự biến đổi của giá nhiên liệu.”
  3. The recent spike in oil prices led to a significant increase in the fuel surcharge, impacting shipping rates worldwide. => “Sự tăng đột ngột của giá dầu đã dẫn đến một sự tăng đáng kể trong phụ phí xăng dầu, ảnh hưởng đến tỷ lệ vận chuyển trên toàn thế giới.”
  4. Customers should be aware that the advertised fare might not include the fuel surcharge, which is added separately. => “Khách hàng nên nhận thức rằng giá vé được quảng cáo có thể không bao gồm phụ phí xăng dầu, được tính riêng.”
  5. The shipping industry is constantly monitoring fuel prices to determine the appropriate level of fuel surcharge to apply. => “Ngành vận chuyển liên tục theo dõi giá nhiên liệu để xác định mức độ thích hợp của phụ phí xăng dầu cần áp dụng.”
  6. Some shipping companies offer flexible pricing structures that allow customers to prepay a fixed fuel surcharge amount. => “Một số công ty vận tải cung cấp cấu trúc giá linh hoạt cho phép khách hàng trả trước một số tiền phụ phí xăng dầu cố định.”
  7. The fuel surcharge is subject to change based on market conditions and government regulations. => Phụ phí xăng dầu có thể thay đổi dựa trên điều kiện thị trường và quy định của chính phủ.”
  8. The impact of the fuel surcharge on overall shipping costs can be significant, especially for long-distance transportation. => “Tác động của phụ phí xăng dầu đối với tổng chi phí vận chuyển có thể đáng kể, đặc biệt là đối với vận chuyển xa.”
  9. Freight forwarders often provide customers with detailed breakdowns of their charges, including the fuel surcharge amount. => “Các công ty vận chuyển thường cung cấp cho khách hàng bản phân tích chi tiết về các khoản phí của họ, bao gồm số tiền phụ phí xăng dầu.”
  10. Passengers were surprised by the sudden announcement of an increased fuel surcharge for their cruise trip => “Hành khách đã ngạc nhiên trước thông báo đột ngột về việc tăng phụ phí xăng dầu cho chuyến du thuyền của họ.”
  11. The shipping company introduced a new policy to update the fuel surcharge on a monthly basis to reflect market fluctuations. => “Công ty vận tải giới thiệu một chính sách mới để cập nhật phụ phí xăng dầu hàng tháng để phản ánh biến đổi thị trường.”
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Phụ phí xăng dầu tiếng Anh là gì?   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post