Chuyển nhượng tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi chuyển nhượng tiếng anh là gì?

Chuyển nhượng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, chuyển nhượng được dịch nghĩa là transfer với cách phiên âm là  /trænsˈfɜː(r)/

Chuyển nhượng là việc nhượng lại những quyền sở hữu hoặc sử dụng tài sản bất động sản hoặc các loại tài sản khác cho cá nhân hoặc đơn vị khác theo một thỏa thuận hay hợp đồng hợp pháp.

Giải đáp câu hỏi chuyển nhượng tiếng anh là gì?
Giải đáp câu hỏi “chuyển nhượng tiếng anh là gì?”

Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với transfer (chuyển nhượng)

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “transfer”:

  1. Move
  2. Shift
  3. Relocate
  4. Transport
  5. Convey
  6. Transmit
  7. Transport
  8. Pass
  9. Dispatch
  10. Hand over
  11. Forward
  12. Chang

*Bạn nên lưu ý rằng mỗi từ đều có thể có sự biến thể nhỏ trong ngữ cảnh và ngữ nghĩa cụ thể.

Một số ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ transfer dành cho bạn tham khảo

  1. The company decided to transfer its manufacturing operations to a more cost-effective location. (Công ty quyết định chuyển nhượng hoạt động sản xuất đến một địa điểm hiệu quả về chi phí hơn.)
  2. Employees often need to transfer their skills and knowledge from one project to another. (Các nhân viên thường cần phải chuyển nhượng kỹ năng và kiến thức từ dự án này sang dự án khác.)
  3. The bank allows customers to transfer funds between different accounts easily. (Ngân hàng cho phép khách hàng chuyển nhượng tiền giữa các tài khoản khác nhau một cách dễ dàng.)
  4. John had to transfer to a different department within the company due to a restructuring. (John phải chuyển nhượng đến một bộ phận khác trong công ty do quá trình cải cách.)
  5. The school offers a seamless transfer process for students who want to change majors. (Trường học cung cấp quy trình chuyển nhượng mượt mà cho các sinh viên muốn đổi ngành học.)
  6. The ownership of the property was transferred from the seller to the buyer after the sale was finalized. (Quyền sở hữu của tài sản đã được chuyển nhượng từ người bán cho người mua sau khi giao dịch được hoàn tất.)
  7. She requested to transfer her membership from one gym to another when she moved to a new city. (Cô ấy yêu cầu chuyển nhượng thẻ thành viên từ một phòng tập khác khi cô ấy sẽ chuyển đến một thành phố mới để sinh sống)
  8. The data transfer between devices was quick and efficient, thanks to the high-speed internet connection. (Quá trình chuyển nhượng dữ liệu giữa các thiết bị diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, nhờ vào kết nối internet tốc độ cao.)
  9. He decided to transfer his shares in the company to his children as part of his estate planning. (Anh ấy quyết định chuyển nhượng cổ phần của mình trong công ty cho con cái như một phần của kế hoạch thừa kế.)
  10. The airline provided a smooth transfer service for passengers connecting between flights. (Hãng hàng không cung cấp dịch vụ chuyển nhượng mượt mà cho hành khách kết nối giữa các chuyến bay.)
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Chuyển nhượng tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post