Phí cầu bến tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, phí cầu bến dịch ra là Wharfage và được phiên âm thành /ˈwɔːrfɪdʒ/.
Phí cầu bến là một khoản phí hoặc chi phí mà một người hoặc doanh nghiệp phải trả khi sử dụng hoặc thực hiện giao dịch tại một cảng, bến, hoặc vị trí trên sông để tải và dỡ hàng hóa từ hoặc lên các phương tiện vận chuyển như tàu, thuyền, hoặc tàu biển.
Một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “wharfage” (phí cầu bến)
- Docking fee: Phí neo đậu.
- Handling fee: Phí xử lý.
- Harbor dues: Tiền cảng.
- Berthage fee: Phí bến đậu.
- Quayage fee: Phí bến đậu.
- Cargo dues: Tiền hàng hóa.
- Tonnage dues: Tiền theo trọng lượng (tàu hoặc hàng hóa).
- Landing fee: Phí hạ cánh (đối với hàng hóa từ tàu đổ bờ).
- Pier charges: Phí bến.
- Anchorage fee: Phí neo mớn (đối với tàu neo ngoài biển).
- Demurrage: Chi phí trễ hạn
- Storage fee: Phí lưu trữ (nếu hàng hóa được lưu trữ tại cảng trong thời gian dài).
- Customs duties: Thuế hải quan
- Cranage fee: Phí sử dụng cẩu hạ hàng.
- Vessel charge: Phí tàu (cho tàu neo đậu và tàu sử dụng cơ sở cảng).
- Entry fee: Phí vào cảng
- Lay-up charges: Phí bãi giữ tàu (khi tàu được tạm dừng hoạt động).
- Stevedoring fee: Phí công việc bốc xếp hàng hóa
Những ví dụ tiếng Anh có từ “wharfage” (phí bến cầu) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Many cargo ships have to pay wharfage fees when they dock at busy ports to unload their goods. | Nhiều tàu vận chuyển hàng hóa phải trả phí cầu bến khi neo đậu tại các cảng sầm uất để dỡ hàng hóa của họ. |
The wharfage cost is calculated based on the size and weight of the cargo being handled at the dock. | Chi phí phí cầu bến được tính dựa trên kích thước và trọng lượng của hàng hóa được xử lý tại bến cảng. |
Ports rely on wharfage revenue to maintain and upgrade their facilities, ensuring efficient trade operations. | Các cảng dựa vào doanh thu phí cầu bến để duy trì và nâng cấp cơ sở hạ tầng của họ, đảm bảo hoạt động thương mại hiệu quả. |
The wharfage fees vary from one port to another, and they are an essential part of shipping logistics costs. | Các phí cầu bến biến đổi từ một cảng này sang cảng khác và chúng là một phần quan trọng của chi phí logistics vận tải. |
Importers and exporters must budget for wharfage expenses when calculating the total cost of shipping their products. | Người nhập khẩu và xuất khẩu phải dự trù chi phí phí cầu bến khi tính toán tổng chi phí vận chuyển sản phẩm của họ. |
The local government uses the revenue generated from wharfage to invest in port infrastructure development. | Chính quyền địa phương sử dụng doanh thu được thu từ phí cầu bến để đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng cảng biển. |
Some ports offer discounts on wharfage fees for companies that frequently use their facilities for trade. | Một số cảng biển cung cấp giảm giá cho phí cầu bến đối với các công ty thường xuyên sử dụng cơ sở của họ để thương mại. |
Proper documentation and payment of wharfage are essential to avoid delays in cargo clearance and shipping. | Việc lập tài liệu và thanh toán đúng phí cầu bến là quan trọng để tránh trì hoãn trong việc thông quan và vận chuyển hàng hóa. |
Wharfage rates may be revised periodically by port authorities to reflect changes in operating costs and demand. | Các mức giá phí cầu bến có thể được xem xét lại định kỳ bởi các cơ quan cảng để phản ánh sự thay đổi về chi phí hoạt động và cầu cứu. |
It’s essential for shipping companies to include wharfage expenses in their financial planning for each voyage. | Đối với các công ty vận chuyển, việc bao gồm chi phí phí cầu bến trong kế hoạch tài chính cho mỗi chuyến đi là rất quan trọng. |
Shipping agents are responsible for coordinating the payment of wharfage and other related charges on behalf of their clients. | Các đại lý vận tải có trách nhiệm phối hợp việc thanh toán phí cầu bến và các khoản phí liên quan khác thay mặt cho khách hàng của họ. |
Proper understanding of wharfage regulations is crucial to ensure compliance and avoid any legal issues when using port facilities. | Hiểu rõ về các quy định về phí cầu bến là quan trọng để đảm bảo tuân thủ và tránh bất kỳ vấn đề pháp lý nào khi sử dụng cơ sở cảng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Phí cầu bến tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com